

| [ENG FA Women's Cup-] Austrian (w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 9 | 12 | 66.7% |
| [ENG FA Women's Cup-] AFC Bournemouth Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 1 | 0 | 22 | 1 | 16 | 83.3% |
| Austrian (w) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Austrian (w) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FA WC | 26-10-25 | 0 - 8 (0 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FA WC | 11-04-21 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FA WC | 04-04-21 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FA WC | 13-12-20 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FA WC | 08-12-19 | 6 - 1 (4 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FA WC | 17-11-19 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FA WC | 12-11-17 | 4 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FA WC | 04-12-16 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 8 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| AFC Bournemouth Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG WPR LC | 09-11-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| EWSL | 02-11-25 | 0 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| EWSL | 29-10-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FA WC | 26-10-25 | 0 - 11 (0 - 5) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG WPR LC | 19-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| EWSL | 12-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| EWSL | 05-10-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| EWSL | 21-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| EWSL | 14-09-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| EWSL | 31-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Austrian (w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Austrian (w) |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| EWSL | 30-11-2025 | Chủ | Watford (W) | 7 Ngày |
| EWSL | 07-12-2025 | Khách | Billericay Town (W) | 14 Ngày |
| EWSL | 04-01-2026 | Chủ | Hashtag United (W) | 42 Ngày |