

| [CMCL-5] Ji'nan Quansheng United |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 2 | 9 | 5 | 33.3% |
| 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 4 | 5 | 33.3% |
| 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 4 | 4 | 50.0% |
| 6 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 100.0% |
| [CMCL-10] Beijing Pengrui |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | 4 | 4 | 5 | 23 | 17 | 16 | 10 | 30.8% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 18 | 10 | 10 | 11 | 50.0% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | 5 | 11 | 16.7% |
| 6 | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 | 6 | 100.0% |
| Ji'nan Quansheng United |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Ji'nan Quansheng United |
| Chủ - Khách |
|---|
| Jinan Quansheng UnitedInner Mongolia Caoshangfei F.C |
| Shanxi Xiangyu FCJinan Quansheng United |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN CH | 09-06-25 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN CH | 07-06-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Beijing Pengrui |
| Chủ - Khách |
|---|
| Beijing PengruiShanxi Xiangyu FC |
| Inner Mongolia Caoshangfei F.CBeijing Pengrui |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN CH | 09-06-25 | 8 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 07-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Ji'nan Quansheng United |
| Ji'nan Quansheng United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

