

| [CMCL-9] Wuhan Lianzhen |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | 6 | 4 | 3 | 15 | 12 | 22 | 9 | 46.2% |
| 7 | 2 | 3 | 2 | 5 | 4 | 9 | 10 | 28.6% |
| 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 8 | 10 | 8 | 60.0% |
| 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 9 | 33.3% |
| [CMCL-13] Xiamen 1026 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | 7 | 4 | 2 | 27 | 9 | 25 | 13 | 53.8% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 6 | 10 | 8 | 50.0% |
| 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 3 | 12 | 8 | 50.0% |
| 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 2 | 13 | 66.7% |
| Wuhan Lianzhen |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Wuhan Lianzhen |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN CH | 16-09-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN CH | 08-09-24 | 4 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN CH | 01-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN CH | 22-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN CH | 20-06-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN CH | 17-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN CH | 15-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN CH | 13-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 8 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Xiamen 1026 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN CH | 16-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 08-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 01-09-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 11-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 09-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 06-06-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 04-06-24 | 0 - 4 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 02-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 8 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:63% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Wuhan Lianzhen |
| Wuhan Lianzhen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

