

| [ENG FA Trophy-] Leatherhead |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 4 | 13 | 66.7% |
| [ENG FA Trophy-] Canvey Island |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | 7 | 33.3% |
| Leatherhead |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RYM | 28-01-17 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ENG RYM | 20-08-16 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG RYM | 28-11-15 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG RYM | 22-08-15 | 4 - 4 (3 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ENG RYM | 07-03-15 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG RYM | 16-09-14 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ENG RYM | 14-04-12 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG RYM | 24-09-11 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Leatherhead |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAT | 04-10-25 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAT | 20-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG SD1 | 16-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 06-09-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RL1 | 30-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 19-07-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 1 - 7 | -0.20 | -0.24 | -0.71 | H | 0.76 | -1.25 | 0.94 | B | T |
| INT CF | 15-07-25 | 5 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG SD1 | 18-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.43 | -0.29 | -0.43 | T | 0.85 | 0 | 0.85 | T | X |
| ENG SD1 | 04-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG SD1 | 04-02-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.58 | -0.28 | -0.29 | B | 0.92 | 0.75 | 0.78 | B | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
| Canvey Island |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RYM | 18-10-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 14-10-25 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 11-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 04-10-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 20-09-25 | 4 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 09-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.70 | -0.24 | -0.20 | 0.75 | 1 | 0.95 | X | ||
| ENG RYM | 06-09-25 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 30-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 25-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 23-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
| Leatherhead |
| Leatherhead |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG RYM | 01-11-2025 | Khách | Burgess Hill Town | 7 Ngày |
| ENG RYM | 08-11-2025 | Chủ | Carshalton Athletic FC | 14 Ngày |
| ENG RYM | 11-11-2025 | Khách | Cheshunt | 17 Ngày |