

| [JPN University Championship-] Osaka Taiiku University |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 4 | 12 | 66.7% |
| [JPN University Championship-] Kyoto Tachibana University |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Osaka Taiiku University |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Osaka Taiiku University |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| J-U NCH | 14-12-19 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| J-U NCH | 05-09-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| J-U NCH | 03-09-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| J-U NCH | 29-08-19 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| J-U NCH | 19-12-18 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| J-U NCH | 17-12-18 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| J-U NCH | 15-12-18 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
| J-U NCH | 16-12-17 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| JE Cup | 05-09-10 | 6 - 2 (1 - 0) | - | -0.95 | -0.10 | -0.05 | B | 0.65 | 2.5 | -0.83 | B | T |
| JE Cup | 03-09-10 | 8 - 3 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Kyoto Tachibana University |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||