

| [NCAA Women-] Texas A M University (w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 9 | 50.0% |
| [NCAA Women-] Texas Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 7 | 12 | 66.7% |
| Texas A M University (w) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Texas A M University (w) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| USA CC W | 28-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| USA CC W | 09-10-22 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| USA WPSL | 20-11-20 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| USA WPSL | 21-10-18 | 0 - 4 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| USA WPSL | 05-11-17 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| USA WPSL | 31-10-17 | 1 - 7 (1 - 4) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| USA WPSL | 08-10-17 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| USA WPSL | 24-09-17 | 1 - 5 (0 - 2) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| USA CC W | 31-10-16 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| USA CC W | 23-10-16 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Texas Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Texas (W)Arkansas W |
| Texas (W)Georgetown (W) |
| Texas (W)Gonzaga (W) |
| Texas (W)Kansas State (W) |
| West Virginia (W)Texas (W) |
| Texas (W)Houston Baptist (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| USA CC W | 09-10-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 12 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| USA WPSL | 30-08-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| USA WPSL | 23-08-19 | 4 - 3 (3 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| USA WPSL | 21-10-18 | 4 - 0 (1 - 0) | 12 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| USA WPSL | 07-10-18 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 09-09-18 | 4 - 0 (2 - 0) | 12 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 6 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Texas A M University (w) |
| Texas A M University (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||