

| [WAL Cymru Championship-8] Mold Alexandra |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 15 | 16 | 8 | 30.8% |
| 7 | 0 | 4 | 3 | 7 | 11 | 4 | 14 | 0.0% |
| 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 4 | 12 | 6 | 66.7% |
| 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 6 | 9 | 50.0% |
| [WAL Cymru Championship-4] Newtown AFC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | 10 | 2 | 3 | 34 | 21 | 32 | 4 | 66.7% |
| 7 | 6 | 1 | 0 | 19 | 7 | 19 | 3 | 85.7% |
| 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 14 | 13 | 4 | 50.0% |
| 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 10 | 12 | 66.7% |
| Mold Alexandra |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Mold Alexandra |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WAL FAWC | 31-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL FAWC | 25-10-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| WALC | 18-10-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 13 | - | - | - | B | - | - | |||
| WAL FAWC | 10-10-25 | 0 - 3 (0 - 3) | 8 - 2 | -0.44 | -0.27 | -0.40 | T | 0.75 | 0 | 0.95 | T | H |
| WAL FAWC | 27-09-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| WAL FAWC | 13-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL FAWC | 05-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.35 | -0.27 | -0.50 | B | 0.97 | -0.25 | 0.79 | B | X |
| WAL FAWC | 25-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| WAL FAWC | 22-08-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| WAL FAWC | 16-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| Newtown AFC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WAL FAWC | 31-10-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.19 | -0.22 | -0.71 | 0.82 | -1.25 | 0.88 | X | ||
| WAL FAWC | 25-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| WALC | 18-10-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 10-10-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | -0.81 | -0.18 | -0.13 | 0.84 | 1.75 | 0.86 | T | ||
| WAL FAWC | 03-10-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 27-09-25 | 4 - 2 (3 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 13-09-25 | 2 - 5 (0 - 2) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL CLC | 10-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | -0.32 | -0.29 | -0.51 | 0.78 | -0.5 | 0.98 | X | ||
| WAL FAWC | 06-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.56 | -0.27 | -0.32 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
| WAL FAWC | 25-08-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%
| Mold Alexandra |
| Mold Alexandra |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| WAL FAWC | 15-11-2025 | Khách | Flint Mountain | 7 Ngày |
| WAL FAWC | 29-11-2025 | Chủ | Airbus UK Broughton | 21 Ngày |
| WAL FAWC | 05-12-2025 | Khách | Llandudno | 27 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| WAL FAWC | 15-11-2025 | Chủ | Holywell | 7 Ngày |
| WAL FAWC | 29-11-2025 | Khách | Guilsfield | 21 Ngày |
| WAL FAWC | 05-12-2025 | Chủ | Penrhyncoch | 27 Ngày |

