| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [BI Premier League-8] Royal Vision |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | 7 | 0 | 7 | 20 | 17 | 21 | 8 | 50.0% |
| 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 7 | 12 | 8 | 66.7% |
| 8 | 3 | 0 | 5 | 6 | 10 | 9 | 8 | 37.5% |
| 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 4 | 15 | 83.3% |
| [BI Premier League-6] Muzinga FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | 6 | 4 | 4 | 17 | 15 | 22 | 6 | 42.9% |
| 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 8 | 12 | 7 | 37.5% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 10 | 7 | 50.0% |
| 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 6 | 9 | 33.3% |
| Royal Vision |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Royal Vision |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BI PL | 25-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BI PL | 20-10-25 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BI PL | 01-10-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| BI PL | 26-09-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| BI PL | 17-09-25 | 4 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BI PL | 14-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| BI PL | 31-08-25 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BI PL | 24-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| BI PL | 16-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| BI PL | 07-05-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Muzinga FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BI PL | 26-10-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 17-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 13-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 05-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 01-10-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 13-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 30-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 23-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 15-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Burundi Cup | 23-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Royal Vision |
| Royal Vision |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| BI PL | 16-11-2025 | Khách | Flambeau du Centre | 8 Ngày |
| BI PL | 23-11-2025 | Chủ | Bumamuru | 15 Ngày |
| BI PL | 30-11-2025 | Khách | Ngozi City FC | 22 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| BI PL | 14-11-2025 | Chủ | Le Messager Ngozi | 6 Ngày |
| BI PL | 23-11-2025 | Khách | Olympique Star | 15 Ngày |
| BI PL | 29-11-2025 | Chủ | Musongati FC | 21 Ngày |

