| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ISR Youth League-] Hapoel Rishon Lezion Yehuda U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 16 | 5 | 16.7% |
| [ISR Youth League-] Hapoel Nir Ramat Hasharon U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 18 | 1 | 0.0% |
| Hapoel Rishon Lezion Yehuda U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ISR U19 | 14-12-24 | 3 - 4 (1 - 2) | 4 - 4 | -0.49 | -0.31 | -0.35 | B | 0.83 | 0.25 | 0.87 | B | T |
| ISR U19 | 09-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ISR U19 | 28-09-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ISR U19 | 29-04-23 | 3 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ISR U19 | 10-12-22 | 4 - 1 (3 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ISR U19 | 24-04-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ISR U19 | 21-12-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.27 | -0.27 | -0.57 | H | 0.80 | -0.75 | 0.96 | B | X |
| ISR U19 | 06-01-18 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.61 | -0.29 | -0.25 | B | 0.85 | 0.75 | 0.85 | B | X |
| ISR U19 | 20-05-17 | 5 - 1 (2 - 0) | 3 - 1 | -0.59 | -0.28 | -0.28 | B | 0.90 | 0.75 | 0.80 | B | T |
| ISR U19 | 03-05-17 | 0 - 0 (0 - 0) | 14 - 3 | -0.57 | -0.29 | -0.29 | H | 0.75 | 0.50 | 0.95 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
| Hapoel Rishon Lezion Yehuda U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ISR U19 | 01-11-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 1 - 5 | -0.58 | -0.27 | -0.30 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | T |
| ISR U19 | 25-10-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| ISR U19 | 20-10-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| ISR U19 | 30-09-25 | 4 - 2 (1 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| ISR U19 | 27-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| ISR U19 | 20-09-25 | 2 - 3 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| ISR U19 | 13-09-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| ISR U19 | 23-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| ISR U19 | 22-05-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 2 - 9 | -0.40 | -0.29 | -0.45 | B | 0.97 | 0 | 0.73 | B | T |
| ISR U19 | 17-05-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Hapoel Nir Ramat Hasharon U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ISR U19 | 01-11-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ISR U19 | 25-10-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| ISR U19 | 18-10-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ISR U19 | 30-09-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| ISR U19 | 27-09-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ISR U19 | 24-08-25 | 5 - 3 (3 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ISR U19 | 16-08-25 | 4 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ISR U19 | 17-05-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ISR U19 | 11-05-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| ISR U19 | 03-05-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Hapoel Rishon Lezion Yehuda U19 |
| Hapoel Rishon Lezion Yehuda U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||