| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [LIT I Lyga-1] Transinvest |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 26 | 1 | 3 | 87 | 22 | 79 | 1 | 86.7% |
| 15 | 12 | 1 | 2 | 39 | 9 | 37 | 1 | 80.0% |
| 15 | 14 | 0 | 1 | 48 | 13 | 42 | 1 | 93.3% |
| 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 4 | 15 | 83.3% |
| [LIT I Lyga-7] FK Zalgiris Vilnius B |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 11 | 9 | 10 | 50 | 48 | 42 | 7 | 36.7% |
| 15 | 6 | 4 | 5 | 25 | 24 | 22 | 7 | 40.0% |
| 15 | 5 | 5 | 5 | 25 | 24 | 20 | 9 | 33.3% |
| 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 4 | 9 | 33.3% |
| Transinvest |
| Chủ - Khách |
|---|
| FK Zalgiris Vilnius BTransINVEST Vilnius |
| FK Zalgiris Vilnius BTransINVEST Vilnius |
| TransINVEST VilniusFK Zalgiris Vilnius B |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LIT D2 | 27-06-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 4 - 11 | -0.15 | -0.21 | -0.79 | T | 0.86 | -1.50 | 0.84 | B | T |
| LIT D2 | 18-10-23 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 8 | -0.11 | -0.16 | -0.88 | H | 0.94 | -2.00 | 0.76 | B | T |
| LIT D2 | 13-05-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 14 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Transinvest |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LIT D2 | 31-10-25 | 0 - 5 (0 - 3) | 2 - 3 | -0.14 | -0.20 | -0.81 | T | 0.94 | -1.5 | 0.76 | T | T |
| LIT D2 | 25-10-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| LIT D2 | 17-10-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 10 | -0.09 | -0.14 | -0.92 | T | 0.90 | -2.25 | 0.80 | T | X |
| LIT D2 | 04-10-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | -0.84 | -0.19 | -0.12 | T | 0.80 | 1.75 | 0.90 | T | X |
| LIT D2 | 26-09-25 | 2 - 3 (0 - 3) | 8 - 10 | -0.11 | -0.16 | -0.88 | T | 0.96 | -2 | 0.74 | B | T |
| LIT D2 | 20-09-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| LIT D2 | 12-09-25 | 1 - 4 (0 - 3) | 3 - 2 | -0.12 | -0.18 | -0.85 | T | 0.74 | -2 | 0.96 | T | T |
| LIT D2 | 30-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| LIT D2 | 22-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 11 | -0.10 | -0.16 | -0.89 | T | 0.99 | -2 | 0.71 | H | X |
| LIT D2 | 16-08-25 | 1 - 3 (0 - 3) | 9 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
| FK Zalgiris Vilnius B |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LIT D2 | 31-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.46 | -0.30 | -0.39 | 0.97 | 0.25 | 0.73 | X | ||
| LIT D2 | 24-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| LIT D2 | 19-10-25 | 1 - 4 (0 - 3) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| LIT D2 | 04-10-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LIT D2 | 26-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 8 | -0.40 | -0.27 | -0.48 | 0.79 | -0.25 | 0.91 | X | ||
| LIT D2 | 20-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| LIT D2 | 12-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.68 | -0.24 | -0.22 | 0.79 | 1 | 0.91 | X | ||
| LIT D2 | 29-08-25 | 2 - 4 (1 - 2) | 6 - 3 | -0.56 | -0.28 | -0.31 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
| LIT D2 | 23-08-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| LIT D2 | 16-08-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.68 | -0.24 | -0.22 | 0.81 | 1 | 0.89 | H | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
| Transinvest |
| Transinvest |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

