

| [ENG Isthmian League One-] Concord Rangers |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | 11 | 50.0% |
| [ENG Isthmian League One-] Lowestoft Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 17 | 1 | 0.0% |
| Concord Rangers |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RYM | 06-05-13 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG RYM | 26-02-13 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ENG RYM | 21-08-12 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG RYM | 31-03-12 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG RYM | 03-09-11 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG RYM | 03-01-11 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG RYM | 30-08-10 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Concord Rangers |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RL1 | 11-11-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | -0.51 | -0.30 | -0.34 | H | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | X |
| ENG RL1 | 14-10-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| Vel C | 23-09-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RL1 | 20-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RL1 | 13-09-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAT | 06-09-25 | 2 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG RL1 | 23-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG RL1 | 16-08-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 15-07-25 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RL1 | 22-03-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
| Lowestoft Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RL1 | 11-11-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.56 | -0.29 | -0.31 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
| ENG RL1 | 15-10-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 2 | -0.53 | -0.28 | -0.34 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | H | ||
| ENG RL1 | 07-10-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.51 | -0.28 | -0.36 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | X | ||
| ENG FAT | 20-09-25 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 16-09-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 09-09-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 5 | -0.63 | -0.26 | -0.26 | 0.78 | 0.75 | 0.92 | T | ||
| ENG FAT | 06-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 30-08-25 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 16-08-25 | 3 - 2 (1 - 2) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 02-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
| Concord Rangers |
| Concord Rangers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||