

| [Mexican TDP League-] Estudiantes de Queretaro |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 6 | 11 | 50.0% |
| [Mexican TDP League-] CD San Juan del Rio |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 16 | 1 | 0.0% |
| Estudiantes de Queretaro |
| Chủ - Khách |
|---|
| Estudiantes de QueretaroCD San Juan del Rio |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MEX LT | 21-02-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Estudiantes de Queretaro |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MEX LT | 23-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| MEX LT | 14-11-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 31-10-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| MEX LT | 10-10-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 26-09-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 11-04-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| MEX LT | 28-03-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| MEX LT | 21-03-25 | 4 - 1 (3 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| MEX LT | 14-03-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| MEX LT | 21-02-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| CD San Juan del Rio |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MEX LT | 01-11-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 18-10-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 12-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 22-03-25 | 6 - 0 (4 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 21-02-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 08-02-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 01-02-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 31-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 18-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 08-11-23 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Estudiantes de Queretaro |
| Estudiantes de Queretaro |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||