

| [CAF Champions League-4] JS kabylie |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 1 | 4 | 0.0% |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 13 | 66.7% |
| [CAF Champions League-2] Young Africans |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50.0% |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 2 | 13 | 66.7% |
| JS kabylie |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| JS kabylie |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ALG D1 | 09-11-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 9 | -0.45 | -0.36 | -0.34 | B | 0.95 | 0.25 | 0.75 | B | X |
| ALG D1 | 03-11-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 9 - 5 | -0.79 | -0.24 | -0.12 | T | 0.74 | 1.25 | 0.96 | T | T |
| ALG D1 | 29-10-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.40 | -0.36 | -0.39 | H | 0.81 | 0 | 0.89 | H | T |
| CAF CL | 25-10-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| ALG D1 | 21-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.70 | -0.28 | -0.17 | T | 0.85 | 1 | 0.85 | T | X |
| CAF CL | 17-10-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.45 | -0.35 | -0.34 | T | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | T |
| ALG D1 | 03-10-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.31 | -0.34 | -0.50 | T | 0.97 | -0.25 | 0.73 | T | T |
| CAF CL | 28-09-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | -0.76 | -0.24 | -0.12 | T | 0.85 | 1.25 | 0.91 | T | T |
| ALG D1 | 24-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | -0.71 | -0.26 | -0.15 | T | 0.78 | 1 | -0.96 | T | X |
| CAF CL | 20-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 63%
| Young Africans |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Tanzania PL | 09-11-25 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Tanzania PL | 28-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| CAF CL | 25-10-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| CAF CL | 18-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Tanzania PL | 30-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
| CAF CL | 27-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Tanzania PL | 24-09-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| CAF CL | 19-09-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TAN FACS | 16-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 15-08-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| JS kabylie |
| JS kabylie |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ALG D1 | 29-11-2025 | Khách | CR Belouizdad | 1 Ngày |
| ALG D1 | 06-12-2025 | Chủ | MB Rouissat | 8 Ngày |
| ALG D1 | 28-12-2025 | Chủ | ASO Chlef | 30 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Tanzania PL | 04-12-2025 | Khách | Namungo FC | 6 Ngày |
| Tanzania PL | 10-12-2025 | Khách | Coastal Union | 12 Ngày |
| Tanzania PL | 13-12-2025 | Chủ | Simba Sports Club | 15 Ngày |

