

| [SPA U19-] Pontevedra U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | 4 | 16.7% |
| [SPA U19-] CD Roces U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 8 | 33.3% |
| Pontevedra U19 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Pontevedra U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SPA LU19 | 15-11-25 | 4 - 2 (1 - 1) | 2 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| SPA LU19 | 09-11-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| SPA LU19 | 26-10-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| SPA LU19 | 19-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 11 | - | - | - | H | - | - | |||
| SPA LU19 | 04-10-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| SPA LU19 | 27-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| SPA LU19 | 21-09-25 | 2 - 7 (1 - 4) | 1 - 7 | -0.13 | -0.20 | -0.83 | B | 0.80 | -1.75 | 0.90 | B | T |
| SPA LU19 | 14-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| SPA LU19 | 04-05-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SPA LU19 | 27-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| CD Roces U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SPA LU19 | 09-11-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA LU19 | 01-11-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA LU19 | 25-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA LU19 | 25-02-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA LU19 | 18-02-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA LU19 | 28-01-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA LU19 | 14-01-23 | 2 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA LU19 | 22-10-22 | 7 - 1 (5 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA LU19 | 10-09-22 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA LU19 | 03-09-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Pontevedra U19 |
| Pontevedra U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||