

| [CHN Women's National Games-2] Jiangsu (w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 3 | 16 | 2 | 83.3% |
| 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 6 | 4 | 100.0% |
| 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 10 | 2 | 75.0% |
| 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 14 | 66.7% |
| [CHN Women's National Games-2] Shanghai (w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 5 | 1 | 0 | 23 | 2 | 16 | 2 | 83.3% |
| 4 | 3 | 1 | 0 | 15 | 2 | 10 | 2 | 75.0% |
| 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 0 | 6 | 2 | 100.0% |
| 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | 13 | 66.7% |
| Jiangsu (w) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Shanghai (W)Jiangsu (W) |
| Jiangsu (W)Shanghai (W) |
| Shanghai (W)Jiangsu (W) |
| Jiangsu (W)Shanghai (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN NGFW | 04-09-17 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.52 | -0.30 | -0.33 | B | 0.80 | 0.25 | 0.80 | B | X |
| CHN NGFW | 10-09-13 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.31 | -0.32 | -0.57 | T | 0.90 | -0.25 | 0.70 | T | X |
| CHN NGFW | 25-10-09 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | 0.70 | 0.25 | 0.80 | T | X |
| CHN NGFW | 26-04-09 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | 0.85 | -0.50 | 0.75 | B | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
| Jiangsu (w) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN NGFW | 11-11-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN NGFW | 08-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN NGFW | 06-11-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN NGFW | 04-11-25 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN NGFW | 09-05-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN NGFW | 25-09-21 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN NGFW | 23-09-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN NGFW | 20-09-21 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN NGFW | 18-09-21 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN NGFW | 16-09-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Shanghai (w) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN NGFW | 11-11-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFW | 08-11-25 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFW | 06-11-25 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFW | 04-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFW | 09-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFW | 25-09-21 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFW | 23-09-21 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFW | 18-09-21 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFW | 16-09-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 19-08-18 | 0 - 11 (0 - 6) | 0 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

