

| [BHU Premier League-3] RTC FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | 12 | 2 | 4 | 62 | 19 | 38 | 3 | 66.7% |
| 9 | 8 | 0 | 1 | 39 | 8 | 24 | 3 | 88.9% |
| 9 | 4 | 2 | 3 | 23 | 11 | 14 | 4 | 44.4% |
| 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 5 | 18 | 100.0% |
| [BHU Premier League-10] Samtse FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | 2 | 2 | 14 | 22 | 87 | 8 | 10 | 11.1% |
| 9 | 2 | 1 | 6 | 17 | 43 | 7 | 10 | 22.2% |
| 9 | 0 | 1 | 8 | 5 | 44 | 1 | 10 | 0.0% |
| 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 28 | 0 | 0.0% |
| RTC FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Samtse FCRTC FC |
| RTC FCSamtse FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BHU TL | 26-06-25 | 0 - 10 (0 - 3) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BHU TL | 22-07-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 4 - 6 | -0.75 | -0.19 | -0.19 | T | 0.91 | -0.67 | 0.91 | T | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| RTC FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Ugyen AcademyRTC FC |
| RTC FCParo FC |
| RTC FCTsirang FC |
| Southern CityRTC FC |
| Tensung FCRTC FC |
| RTC FCThimphu City |
| Paro FCRTC FC |
| RTC FCUgyen Academy |
| RTC FCBFF Academy U19 |
| RTC FCTransport United FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BHU TL | 21-09-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| BHU TL | 16-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 1 | -0.21 | -0.21 | -0.70 | T | 0.85 | -1.25 | 0.91 | T | X |
| BHU TL | 24-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 12 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| BHU TL | 19-08-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 11 | -0.07 | -0.13 | -0.92 | T | 0.98 | -2.25 | 0.78 | B | T |
| BHU TL | 13-08-25 | 1 - 3 (0 - 3) | 1 - 10 | -0.10 | -0.15 | -0.90 | T | 0.90 | -2.25 | 0.80 | B | H |
| BHU TL | 09-08-25 | 4 - 2 (1 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| BHU TL | 28-07-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.72 | -0.21 | -0.23 | B | 0.80 | 1.25 | 0.90 | T | X |
| BHU TL | 22-07-25 | 8 - 1 (3 - 0) | 9 - 4 | -0.69 | -0.22 | -0.22 | T | 0.97 | 1.25 | 0.79 | T | T |
| BHU TL | 07-07-25 | 4 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| BHU TL | 03-07-25 | 2 - 3 (0 - 2) | 10 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 50%
| Samtse FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BHU TL | 17-09-25 | 1 - 9 (0 - 5) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BHU TL | 04-09-25 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BHU TL | 21-08-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BHU TL | 16-08-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BHU TL | 24-07-25 | 0 - 6 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BHU TL | 09-07-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
| BHU TL | 01-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BHU TL | 26-06-25 | 0 - 10 (0 - 3) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| BHU TL | 16-06-25 | 7 - 0 (4 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BHU TL | 16-05-25 | 4 - 3 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| RTC FC |
| RTC FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

