

| [ENG FA Trophy-] Ashford Utd |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 6 | 11 | 50.0% |
| [ENG FA Trophy-] Hartley Wintney |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 11 | 50.0% |
| Ashford Utd |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Ashford Utd |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAC | 14-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAT | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAC | 31-08-24 | 6 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG SD1 | 23-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 10 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG RL1 | 19-03-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.46 | -0.25 | -0.41 | B | 0.80 | 0 | -0.98 | B | X |
| EIC | 13-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG FAT | 07-10-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 23-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| EIC | 13-09-23 | 2 - 4 (2 - 1) | 4 - 6 | -0.54 | -0.26 | -0.30 | T | 0.85 | 0.5 | -0.99 | T | T |
| ENG FAT | 10-09-23 | 7 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
| Hartley Wintney |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG SD1 | 17-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 23-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 20-07-24 | 3 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 13-02-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 30-12-23 | 0 - 3 (0 - 0) | 0 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 17-10-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 23-09-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 19-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 09-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Ashford Utd |
| Ashford Utd |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||