| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [FIN Kolmonen-] ToTe |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | 6 | 33.3% |
| [FIN Kolmonen-] NuPS |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 13 | 9 | 50.0% |
| ToTe |
| Chủ - Khách |
|---|
| NuPSToTe |
| ToTeNuPS |
| ToTeNuPS |
| ToTeNuPS |
| NuPSToTe |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Finland K | 05-07-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| Finland K | 24-07-21 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Finland K | 20-09-20 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| Finland K | 29-07-18 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| Finland K | 20-04-18 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| ToTe |
| Chủ - Khách |
|---|
| GrIFK ReserviToTe |
| EIF AcademyToTe |
| HooGeeToTe |
| PPJ/RuoholahtiToTe |
| ToTeEsPa |
| LJSToTe |
| EPS ReserviToTe |
| ToTeFC Espoo |
| NuPSToTe |
| FC KirkkonummiToTe |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Finland K | 25-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| Finland K | 11-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| Finland K | 05-09-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| Finland K | 22-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| Finland K | 17-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| Finland K | 09-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 18 | - | - | - | T | - | - | |||
| Finland K | 04-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| Finland K | 27-07-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 15 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| Finland K | 05-07-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| Finland K | 12-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| NuPS |
| Chủ - Khách |
|---|
| NuPSEsPa |
| NuPSPPJ/Ruoholahti |
| HooGeeNuPS |
| FC KirkkonummiNuPS |
| GrIFK ReserviNuPS |
| NuPSVJS Vantaa B |
| LJSNuPS |
| NuPSToTe |
| EsPaNuPS |
| PPJ/RuoholahtiNuPS |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Finland K | 27-09-24 | 0 - 6 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 12-09-24 | 3 - 5 (0 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 28-08-24 | 3 - 2 (3 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 07-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 02-08-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 10 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 26-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 05-07-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| Finland K | 28-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 12-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| ToTe |
| ToTe |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||