

| [WAL Cymru Championship-14] Afan Lido |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | 3 | 3 | 9 | 15 | 31 | 12 | 14 | 20.0% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 13 | 5 | 14 | 16.7% |
| 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 18 | 7 | 10 | 22.2% |
| 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 19 | 3 | 16.7% |
| [WAL Cymru Championship-10] Treowen Stars |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | 4 | 4 | 7 | 26 | 33 | 16 | 10 | 26.7% |
| 8 | 2 | 2 | 4 | 11 | 18 | 8 | 12 | 25.0% |
| 7 | 2 | 2 | 3 | 15 | 15 | 8 | 9 | 28.6% |
| 6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 20 | 2 | 0.0% |
| Afan Lido |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Afan Lido |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WAL CLC | 01-08-25 | 0 - 5 (0 - 1) | 3 - 15 | - | - | - | B | - | - | |||
| WAL FAWC | 25-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 14 - 1 | -0.64 | -0.26 | -0.25 | B | 0.77 | 0.75 | 0.93 | B | X |
| WAL CLC | 19-07-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 11-07-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 09-07-25 | 3 - 6 (3 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 05-07-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 21-06-25 | 7 - 0 (3 - 0) | 7 - 2 | -0.83 | -0.18 | -0.11 | B | 0.81 | 1.75 | 0.95 | B | T |
| WAL FAWC | 12-04-25 | 1 - 3 (1 - 3) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL FAWC | 04-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL FAWC | 28-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
| Treowen Stars |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WAL FAWC | 25-07-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 3 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL CLC | 19-07-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 15 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 05-07-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WALC | 17-09-22 | 0 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WALC | 03-10-15 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WALC | 12-10-13 | 2 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WALC | 02-10-11 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 7 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Afan Lido |
| Afan Lido |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| WAL FAWC | 15-08-2025 | Khách | Cwmbran Celtic | 6 Ngày |
| WAL FAWC | 22-08-2025 | Chủ | Trey Thomas Drossel | 13 Ngày |
| WAL FAWC | 25-08-2025 | Chủ | Cardiff Draconians FC | 16 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| WAL FAWC | 16-08-2025 | Chủ | Trefelin | 7 Ngày |
| WAL FAWC | 22-08-2025 | Khách | Ammanford | 13 Ngày |
| WAL FAWC | 25-08-2025 | Khách | Trey Thomas Drossel | 16 Ngày |

