

| [INT CF-] Aarhus AGF U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 7 | 12 | 66.7% |
| [INT CF-] Hammarby U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 11 | 10 | 50.0% |
| Aarhus AGF U19 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Aarhus AGF U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 26-11-25 | 1 - 5 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| DAN U19 | 21-11-25 | 5 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | -0.49 | -0.29 | -0.36 | T | 0.82 | 0.25 | 0.88 | T | T |
| DAN U19 | 08-11-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| DAN U19 | 01-11-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| DAN U19 | 24-10-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 10 | -0.46 | -0.28 | -0.41 | T | 0.75 | 0 | 0.95 | T | X |
| DAN U19 | 18-10-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| DAN U19 | 04-10-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| DAN U19 | 27-09-25 | 2 - 4 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| DAN U19 | 19-09-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| DAN U19 | 13-09-25 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
| Hammarby U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 26-11-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 24-11-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 04-12-23 | 1 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 02-12-23 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 29-11-23 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 27-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SWE U19 | 23-06-22 | 2 - 3 (1 - 2) | - | -0.29 | -0.26 | -0.65 | 0.86 | -0.75 | 0.74 | T | ||
| SWE U19 | 04-06-22 | 2 - 3 (0 - 1) | - | -0.74 | -0.21 | -0.20 | 0.76 | 1.25 | 0.94 | T | ||
| UEFA YL U19 | 20-10-21 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 3 | -0.28 | -0.26 | -0.58 | 0.85 | -0.75 | 0.91 | X | ||
| UEFA YL U19 | 28-09-21 | 3 - 0 (1 - 0) | 10 - 1 | -0.75 | -0.20 | -0.17 | 0.97 | 1.5 | 0.85 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
| Aarhus AGF U19 |
| Aarhus AGF U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||