

| [CHN U20 National Games-5] Xinjiang U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 5 | 10 | 5 | 50.0% |
| 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 4 | 4 | 5 | 25.0% |
| 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 6 | 6 | 100.0% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | 5 | 16.7% |
| [CHN U20 National Games-6] Fujian U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 7 | 9 | 6 | 42.9% |
| 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 5 | 3 | 6 | 25.0% |
| 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 6 | 6 | 66.7% |
| 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 10 | 6 | 33.3% |
| Xinjiang U20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Xinjiang U20 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CSGU20 | 10-11-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | -0.41 | -0.33 | -0.41 | H | 0.85 | 0 | 0.85 | H | X |
| CSGU20 | 08-11-25 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CSGU20 | 03-11-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CSGU20 | 01-11-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CSGU20 | 05-06-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CSGU20 | 03-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CSGU20 | 31-05-25 | 1 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CSGU20 | 27-05-25 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN NGFM | 18-09-21 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN NGFM | 16-09-21 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| Fujian U20 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CSGU20 | 10-11-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU20 | 08-11-25 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU20 | 05-11-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU20 | 03-11-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU20 | 01-11-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU20 | 05-06-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU20 | 03-06-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU20 | 31-05-25 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU20 | 29-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

