| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [SCO Lowland League-] Gala Fairydean |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 15 | 1 | 0.0% |
| [SCO Lowland League-] Stirling University |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 16 | 16 | 7 | 33.3% |
| Gala Fairydean |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO LL | 05-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 14 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO LL | 02-11-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO LL | 16-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO LL | 02-09-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO LL | 18-03-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO LL | 12-11-22 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO LL | 10-05-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 1 | -0.36 | -0.25 | -0.51 | B | 0.98 | -0.25 | 0.78 | B | X |
| SCO LL | 05-03-22 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO LL | 22-01-22 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO LL | 07-12-19 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
| Gala Fairydean |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO LL | 15-11-25 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 08-11-25 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 01-11-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO LL | 18-10-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 14-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 11-10-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 04-10-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCOFAC | 27-09-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 20-09-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 06-09-25 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Stirling University |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO LL | 08-11-25 | 5 - 2 (1 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 04-11-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 01-11-25 | 5 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 25-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 18-10-25 | 5 - 3 (1 - 2) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 15-10-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 6 - 5 | -0.44 | -0.26 | -0.42 | 0.80 | 0 | 0.90 | T | ||
| SCO LL | 04-10-25 | 4 - 5 (1 - 2) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 29-09-25 | 6 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 20-09-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| SRC | 13-09-25 | 15 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Gala Fairydean |
| Gala Fairydean |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||