

| [CYFL U16 w-10] Baodin Jinrui U16(W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 19 | 6 | 10 | 10.0% |
| 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 10 | 1 | 10 | 0.0% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | 5 | 9 | 16.7% |
| 6 | 1 | 1 | 2 | 6 | 9 | 4 | 25.0% |
| [CYFL U16 w-4] Wuhan U16 W |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | 6 | 3 | 1 | 24 | 9 | 21 | 4 | 60.0% |
| 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 5 | 10 | 5 | 60.0% |
| 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 4 | 11 | 4 | 60.0% |
| 6 | 3 | 1 | 1 | 13 | 6 | 10 | 60.0% |
| Baodin Jinrui U16(W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Baodin Jinrui U16(W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Baoding Jinrui U16 WJiangyin No.2School U16 W |
| Sichuan (W) U16Baoding Jinrui U16 W |
| High School affiliated to Southwest Uni U16 WBaoding Jinrui U16 W |
| Baoding Jinrui U16 WPingxiang U16 W |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN YFL W U16 | 11-08-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN YFL W U16 | 08-08-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN YFL W U16 | 06-08-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN YFL W U16 | 04-08-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Wuhan U16 W |
| Chủ - Khách |
|---|
| Licheng Tangye Middle School U16 WWuhan U16 W |
| Yancheng U16 WWuhan U16 W |
| Wuhan U16 WQingdao U16 W |
| Wuhan U16 WZizhong Sports School U16 W |
| Wuhan U16 WBeijing U16 W |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN YFL W U16 | 12-08-25 | 1 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN YFL W U16 | 10-08-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN YFL W U16 | 08-08-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN YFL W U16 | 06-08-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN YFL W U16 | 04-08-25 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Baodin Jinrui U16(W) |
| Baodin Jinrui U16(W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CHN YFL W U16 | 24-11-2025 | Khách | Zhejiang Hangzhou Bank U16 W | 2 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CHN YFL W U16 | 24-11-2025 | Chủ | Jiangyin No.2School U16 W | 2 Ngày |

