

| [INT CF-] Oudenaarde |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 13 | 4 | 16.7% |
| [INT CF-] Gent B |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 10 | 50.0% |
| Oudenaarde |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Oudenaarde |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 20-06-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 11 | -0.07 | -0.09 | -0.99 | B | 0.77 | -4.25 | 0.93 | B | X |
| BSA D | 16-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| BSA D | 23-02-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| BSA D | 15-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| BSA D | 29-11-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 9 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| BSA D | 02-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| BSA D | 22-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| BSA D | 07-09-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 11 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| BEL Cup | 10-08-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| Gent B |
| Chủ - Khách |
|---|
| Gent BFC Utrecht (Youth) |
| LilleGent B |
| Gent BGenk II |
| KSK HeistGent B |
| Gent BHoogstraten VV |
| Gent BLeuven B |
| Gent BLyra-Lierse Berlaar |
| Dessel SportGent B |
| Belisia BilzenGent B |
| Gent BNinove |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 11-07-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 0 | -0.40 | -0.27 | -0.48 | 0.79 | -0.25 | 0.91 | X | ||
| INT CF | 08-07-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 02-05-25 | 3 - 2 (3 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BEL FAD | 26-04-25 | 4 - 3 (2 - 2) | 1 - 5 | -0.22 | -0.25 | -0.65 | 0.80 | -1 | -0.98 | T | ||
| BEL FAD | 12-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| BEL FAD | 05-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BEL FAD | 02-04-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BEL FAD | 29-03-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BEL FAD | 16-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BEL FAD | 08-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
| Oudenaarde |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Oudenaarde |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| BEL D2 | 08-08-2025 | Khách | Olympic Charleroi | 23 Ngày |
| BEL D2 | 16-08-2025 | Chủ | Anderlecht II | 31 Ngày |
| BEL D2 | 22-08-2025 | Chủ | Beerschot Wilrijk | 37 Ngày |