| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [GER Bundesliga 5-] Eintracht Stadtallendorf |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | 5 | 16.7% |
| [GER Bundesliga 5-] KSV Baunatal |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 11 | 8 | 33.3% |
| Eintracht Stadtallendorf |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 16-05-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER BL | 25-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER OBW | 19-08-23 | 6 - 0 (3 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER OBW | 06-05-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 13 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER OBW | 15-10-22 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER Bbe | 28-09-21 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.37 | -0.29 | -0.50 | T | 0.90 | -0.25 | 0.80 | T | X |
| INT CF | 15-08-20 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| GER Bbe | 29-02-20 | 2 - 3 (0 - 1) | 11 - 7 | -0.74 | -0.21 | -0.18 | B | 0.82 | -0.80 | 1.00 | T | T |
| GER Bbe | 02-10-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER OBW | 01-04-17 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
| Eintracht Stadtallendorf |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 18-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 12-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 03-10-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 28-09-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 20-09-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 13-09-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 06-09-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 30-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 23-08-25 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 20-08-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| KSV Baunatal |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 25-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 19-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 11-10-25 | 4 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 04-10-25 | 3 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 27-09-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 20-09-25 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 13-09-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 06-09-25 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 31-08-25 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 23-08-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Eintracht Stadtallendorf |
| Eintracht Stadtallendorf |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||