

| [INT CF-] Bayi AFC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [INT CF-] Wigan Athletic U21 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 15 | 3 | 16.7% |
| Bayi AFC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Bayi AFC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Wigan Athletic U21 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 15-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG U21D2 | 02-05-25 | 5 - 2 (3 - 2) | 3 - 3 | -0.72 | -0.20 | -0.20 | -0.96 | 1.5 | 0.78 | T | ||
| ENG U21D2 | 29-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.23 | -0.22 | -0.69 | 0.75 | -1.25 | 0.95 | X | ||
| ENG U21D2 | 22-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.52 | -0.25 | -0.36 | 0.93 | 0.5 | 0.89 | X | ||
| ENG U21D2 | 14-04-25 | 4 - 2 (2 - 1) | 4 - 3 | -0.50 | -0.25 | -0.38 | 0.83 | 0.25 | 0.93 | T | ||
| ENG U21D2 | 08-04-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 7 | -0.53 | -0.26 | -0.34 | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | ||
| ENG U21D2 | 01-04-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 12 | -0.54 | -0.25 | -0.33 | 0.85 | 0.5 | 0.97 | T | ||
| ENG U21D2 | 25-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.83 | -0.17 | -0.13 | 0.95 | 2 | 0.81 | X | ||
| ENG U21D2 | 18-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 11 - 0 | -0.53 | -0.25 | -0.34 | 0.87 | 0.5 | 0.89 | X | ||
| ENG U21D2 | 11-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | -0.56 | -0.25 | -0.32 | 0.80 | 0.5 | 0.96 | X | ||
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%
| Bayi AFC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Bayi AFC |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||