So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
0.5
0.89
0.96
2.75
0.80
1.87
3.50
3.35
Live
-0.84
0.5
0.60
0.96
2.75
0.80
2.17
3.45
2.69
Run
0.64
0
-0.83
-0.28
3.5
0.08
26.00
9.60
1.02
Mansion88Sớm
-0.98
0.25
0.74
0.79
2.75
0.97
1.81
3.40
3.65
Live
-0.85
0.5
0.65
-0.95
2.75
0.75
2.17
3.25
2.85
Run
0.47
0
-0.63
-0.35
3.5
0.23
9.40
3.30
1.41
188betSớm
0.88
0.5
0.90
0.97
2.75
0.81
1.87
3.50
3.35
Live
-0.83
0.5
0.61
0.93
2.75
0.85
2.17
3.45
2.69
Run
0.65
0
-0.81
-0.27
3.5
0.09
26.00
9.60
1.02
SbobetSớm
0.80
0.5
-0.96
0.82
2.5
1.00
1.94
3.22
3.39
Live
-0.88
0.5
0.72
0.79
2.5
-0.97
2.13
3.18
2.95
Run
0.49
0
-0.65
-0.44
3.5
0.30
48.00
5.50
1.09

Bên nào sẽ thắng?

Bunyodkor
ChủHòaKhách
FK Andijon
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BunyodkorSo Sánh Sức MạnhFK Andijon
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-5] Bunyodkor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3013107484049543.3%
156542321231040.0%
15753251926446.7%
631211101050.0%
[UZB Super League-11] FK Andijon
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3098133951351130.0%
156452224221140.0%
15348172713820.0%
6123511516.7%

Thành tích đối đầu

Bunyodkor            
Chủ - Khách
FK AndijonKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorFK Andijon
FK AndijonKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorFK Andijon
FK AndijonKuruvchi Bunyodkor
FK AndijonKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorFK Andijon
Kuruvchi BunyodkorFK Andijon
FK AndijonKuruvchi Bunyodkor
FK AndijonKuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D105-07-250 - 2
(0 - 1)
8 - 5-0.40-0.31-0.40T0.910.000.91TX
UZB D111-08-242 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.33-0.32-0.47T0.93-0.250.89TX
UZB D110-03-245 - 1
(3 - 1)
11 - 1-0.43-0.32-0.35B-0.960.250.78BT
UZB D112-08-232 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.45-0.32-0.33T0.950.250.91TT
UZB D118-03-230 - 3
(0 - 2)
3 - 0-0.34-0.31-0.47T0.92-0.250.90TT
UZB D126-08-211 - 4
(1 - 1)
4 - 1-0.29-0.30-0.50T0.89-0.500.99TT
UZB D120-03-213 - 1
(1 - 0)
6 - 5-0.71-0.25-0.16T-0.95-0.800.77TT
UZB D122-10-206 - 2
(3 - 1)
5 - 3-0.65-0.26-0.19T-0.981.000.86TT
UZB D101-07-200 - 0
(0 - 0)
- -0.34-0.32-0.46H0.90-0.250.92BX
UZB D130-10-191 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.41-0.31-0.38H0.880.001.00HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Bunyodkor            
Chủ - Khách
Sogdiana JizakKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorDinamo Samarqand
PakhtakorKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorMashal Muborak
Navbahor NamanganKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorNasaf Qarshi
Kuruvchi Kokand QoqonKuruvchi Bunyodkor
OTMK OlmaliqKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorXorazm Urganch
Kuruvchi BunyodkorBuxoro FK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D122-11-250 - 2
(0 - 1)
8 - 3-0.54-0.29-0.29T0.850.50.91TX
UZB D108-11-251 - 3
(1 - 1)
6 - 3-0.32-0.29-0.49B0.82-0.5-0.96BT
UZB D103-11-254 - 2
(3 - 0)
2 - 3-0.74-0.22-0.16B0.821.250.94BT
UZB D126-10-252 - 1
(0 - 0)
3 - 10-0.62-0.27-0.23T0.860.750.96TT
UZB D118-10-250 - 2
(0 - 2)
7 - 1-0.49-0.30-0.33T0.790.250.97TX
UZB D104-10-252 - 2
(2 - 1)
1 - 4-0.29-0.29-0.54H0.90-0.50.86BT
UZB D128-09-252 - 2
(0 - 1)
10 - 1-0.33-0.30-0.47H1.00-0.250.86BT
UZB D119-09-255 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.58-0.29-0.25B0.920.750.90BT
UZB D114-09-251 - 0
(0 - 0)
7 - 4---T--
UzbC27-08-252 - 4
(1 - 2)
3 - 8-0.68-0.25-0.19B0.8210.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 78%

FK Andijon            
Chủ - Khách
FK AndijonXorazm Urganch
Dinamo SamarqandFK Andijon
Qizilqum ZarafshonFK Andijon
Al KhaldiyaFK Andijon
FK AndijonBuxoro FK
Termez SurkhonFK Andijon
FK AndijonAl Khaldiya
FK AndijonShurtan Guzor
Neftchi FargonaFK Andijon
FK AndijonAl-Ahli Doha
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D121-11-253 - 2
(3 - 1)
1 - 3-0.49-0.31-0.350.800.250.90T
UZB D115-11-252 - 0
(1 - 0)
4 - 9-0.68-0.24-0.200.8510.91X
UZB D109-11-252 - 1
(1 - 1)
3 - 9-0.46-0.30-0.350.920.250.90T
ACL205-11-250 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.69-0.27-0.160.8310.93X
UZB D101-11-251 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.46-0.31-0.340.920.250.84X
UZB D127-10-254 - 0
(3 - 0)
4 - 3-0.45-0.32-0.360.990.250.77T
ACL222-10-250 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.40-0.35-0.400.8400.86X
UZB D117-10-254 - 3
(2 - 2)
4 - 4-0.64-0.27-0.210.770.750.99T
UZB D105-10-252 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.71-0.25-0.160.761-0.94X
ACL201-10-250 - 0
(0 - 0)
9 - 6-0.36-0.32-0.450.77-0.250.99X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

BunyodkorSo sánh số liệuFK Andijon
  • 17Tổng số ghi bàn9
  • 1.7Trung bình ghi bàn0.9
  • 21Tổng số mất bàn16
  • 2.1Trung bình mất bàn1.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Bunyodkor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem16XemXem0XemXem12XemXem57.1%XemXem16XemXem57.1%XemXem11XemXem39.3%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
FK Andijon
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem10XemXem3XemXem14XemXem37%XemXem13XemXem48.1%XemXem9XemXem33.3%XemXem
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Bunyodkor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem15XemXem2XemXem11XemXem53.6%XemXem14XemXem50%XemXem6XemXem21.4%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem8XemXem61.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem3XemXem20%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem
FK Andijon
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem8XemXem7XemXem12XemXem29.6%XemXem13XemXem48.1%XemXem9XemXem33.3%XemXem
15XemXem4XemXem3XemXem8XemXem26.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
12XemXem4XemXem4XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
612316.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

BunyodkorThời gian ghi bànFK Andijon
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    14
    0 Bàn
    12
    9
    1 Bàn
    6
    3
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    14
    10
    Bàn thắng H1
    13
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
BunyodkorChi tiết về HT/FTFK Andijon
  • 5
    3
    T/T
    4
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    3
    3
    H/T
    10
    9
    H/H
    2
    3
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    3
    8
    B/B
ChủKhách
BunyodkorSố bàn thắng trong H1&H2FK Andijon
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    6
    Thắng 1 bàn
    15
    11
    Hòa
    2
    6
    Mất 1 bàn
    4
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Bunyodkor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FK Andijon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ACL224-12-2025KháchAl-Ahli Doha25 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 43.3%Thắng30.0% [9]
  • [10] 33.3%Hòa26.7% [9]
  • [7] 23.3%Bại43.3% [13]
  • Chủ/Khách
  • [6] 20.0%Thắng10.0% [3]
  • [5] 16.7%Hòa13.3% [4]
  • [4] 13.3%Bại26.7% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    48 
  • Bàn thua
    40 
  • TB được điểm
    1.60 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.77 
  • TB mất điểm
    0.70 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    51
  • TB được điểm
    1.30
  • TB mất điểm
    1.70
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    0.80
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 20.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Bunyodkor VS FK Andijon ngày 30-11-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.