

| [INT CF-] FC Wiltz 71 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 15 | 3 | 0.0% |
| [INT CF-] KAS Eupen |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 11 | 4 | 16.7% |
| FC Wiltz 71 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| FC Wiltz 71 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX D1 | 01-06-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| LUX D1 | 25-05-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| LUX D1 | 18-05-25 | 4 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX Cup | 14-05-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX D1 | 10-05-25 | 0 - 4 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX D1 | 04-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| LUX D1 | 27-04-25 | 3 - 2 (1 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX Cup | 23-04-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 19-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| LUX D1 | 13-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| KAS Eupen |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 20-07-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 19-07-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 12-07-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BEL D2 | 18-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.65 | -0.25 | -0.22 | -0.99 | 1 | 0.81 | X | ||
| BEL D2 | 12-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 8 | -0.56 | -0.29 | -0.28 | 0.80 | 0.5 | -0.98 | T | ||
| BEL D2 | 04-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.50 | -0.30 | -0.33 | -0.98 | 0.5 | 0.80 | T | ||
| BEL D2 | 30-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.44 | -0.28 | -0.40 | 0.80 | 0 | -0.98 | X | ||
| BEL D2 | 08-03-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 10 | -0.46 | -0.29 | -0.36 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | ||
| BEL D2 | 28-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | -0.57 | -0.28 | -0.26 | 0.95 | 0.75 | 0.87 | X | ||
| BEL D2 | 22-02-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.54 | -0.27 | -0.30 | 0.84 | 0.5 | 0.98 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%
| FC Wiltz 71 |
| FC Wiltz 71 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| BEL D2 | 09-08-2025 | Chủ | RFC de Liege | 13 Ngày |
| BEL D2 | 16-08-2025 | Khách | Beerschot Wilrijk | 20 Ngày |
| BEL D2 | 23-08-2025 | Khách | Lierse | 27 Ngày |