

| [FA Cup-] Morpeth Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 5 | 7 | 33.3% |
| [FA Cup-] Pontefract Collieries |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 4 | 13 | 66.7% |
| Morpeth Town |
| Chủ - Khách |
|---|
| Pontefract CollieriesMorpeth Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG UD1 | 10-10-18 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Morpeth Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG-N PR | 23-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG-N PR | 19-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG-N PR | 16-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG-N PR | 09-08-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 15-07-25 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG-N PR | 26-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG-N PR | 21-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG-N PR | 19-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG-N PR | 12-04-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG-N PR | 05-04-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Pontefract Collieries |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG UD1 | 23-08-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 19-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.50 | -0.29 | -0.36 | 0.82 | 0.25 | 0.88 | X | ||
| ENG FAC | 16-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 09-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 19-04-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 01-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 22-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 11-03-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 08-03-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 01-03-25 | 2 - 3 (0 - 2) | 14 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
| Morpeth Town |
| Morpeth Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG-N PR | 06-09-2025 | Khách | Prescot Cables | 7 Ngày |
| ENG-N PR | 09-09-2025 | Chủ | Hebburn Town | 10 Ngày |
| ENG-N PR | 13-09-2025 | Chủ | Gainsborough Trinity | 14 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG FAT | 06-09-2025 | Chủ | Lower Breck | 7 Ngày |