

| [ARFC-] San Martin Mendoza |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | 9 | 33.3% |
| [ARFC-] Gutierrez |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 13 | 0 | 0.0% |
| San Martin Mendoza |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARFC | 01-06-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ARFC | 29-03-25 | 5 - 4 (2 - 2) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ARFC | 30-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.48 | -0.36 | -0.31 | B | 0.83 | 0.25 | 0.87 | B | X |
| ARFC | 05-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.34 | -0.36 | -0.42 | B | 0.71 | -0.25 | -0.95 | B | X |
| ARFC | 15-01-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.61 | -0.29 | -0.22 | T | 0.85 | 0.75 | 0.91 | T | X |
| ARFC | 08-01-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ARFC | 12-12-21 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ARFC | 22-02-20 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%
| San Martin Mendoza |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARFC | 31-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| ARFC | 24-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
| ARFC | 17-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| ARFC | 10-08-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| ARFC | 03-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| ARFC | 27-07-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| ARFC | 20-07-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| ARFC | 13-07-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ARFC | 06-07-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.32 | -0.35 | -0.48 | T | 0.85 | -0.25 | 0.85 | T | X |
| ARFC | 29-06-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.56 | -0.33 | -0.26 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
| Gutierrez |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARFC | 23-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ARFC | 16-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| ARFC | 09-08-25 | 5 - 1 (3 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ARFC | 02-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ARFC | 26-07-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ARFC | 20-07-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.65 | -0.31 | -0.19 | 0.75 | 0.75 | 0.95 | X | ||
| ARFC | 13-07-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.71 | -0.28 | -0.16 | 0.79 | 1 | 0.91 | T | ||
| ARFC | 06-07-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 3 | -0.36 | -0.33 | -0.47 | 0.77 | -0.25 | 0.93 | T | ||
| ARFC | 28-06-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ARFC | 22-06-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.32 | -0.34 | -0.49 | 0.90 | -0.25 | 0.80 | H | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 67%
| San Martin Mendoza |
| San Martin Mendoza |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật