| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [BF Division 1-8] Salitas FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 10 | 14 | 8 | 27.3% |
| 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 1 | 8 | 6 | 50.0% |
| 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 9 | 6 | 9 | 14.3% |
| 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 6 | 9 | 33.3% |
| [BF Division 1-7] US Forces Armees |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 5 | 14 | 7 | 44.4% |
| 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 7 | 7 | 50.0% |
| 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 3 | 7 | 7 | 40.0% |
| 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 2 | 12 | 66.7% |
| Salitas FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BFL | 03-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| BFL | 15-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| BFL | 09-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| BFL | 03-02-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BFL | 03-12-22 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| BFL | 10-10-21 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BFL | 13-12-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| BFL | 08-03-20 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BFL | 14-11-19 | 2 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Salitas FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BFL | 25-10-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BFL | 17-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| BFL | 13-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| BFL | 04-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| BFL | 28-09-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| BFL | 21-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| BFL | 17-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| BFL | 28-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| BFL | 12-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| BFL | 07-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| US Forces Armees |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CAF Cup | 19-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BFL | 08-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| BFL | 03-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| CAF Cup | 28-09-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| CAF Cup | 19-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BFL | 19-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BFL | 12-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BFL | 06-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BFL | 28-03-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| BFL | 23-03-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Salitas FC |
| Salitas FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| BFL | 08-11-2025 | Khách | RC Bobo Dioulasso | 6 Ngày |
| BFL | 15-11-2025 | Chủ | CFFEB | 13 Ngày |
| BFL | 23-11-2025 | Khách | Rahimo FC | 21 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| BFL | 07-11-2025 | Khách | Sporting Football des Cascades | 5 Ngày |
| BFL | 10-11-2025 | Chủ | CFFEB | 8 Ngày |
| BFL | 14-11-2025 | Chủ | Real du Faso | 12 Ngày |

