

| [AUT Landesliga-] Red Star-Penzing |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | 4 | 16.7% |
| [AUT Landesliga-] FV Austria XIII |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 5 | 14 | 66.7% |
| Red Star-Penzing |
| Chủ - Khách |
|---|
| SC Red Star PenzingFV Austria XIII |
| SC Red Star PenzingFV Austria XIII |
| FV Austria XIIISC Red Star Penzing |
| FV Austria XIIISC Red Star Penzing |
| FV Austria XIIISC Red Star Penzing |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS L | 08-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| AUS L | 15-09-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| INT CF | 02-06-21 | 1 - 4 (1 - 1) | 1 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| INT CF | 11-02-17 | 2 - 4 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| INT CF | 14-07-15 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 5 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Red Star-Penzing |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS L | 01-11-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.37 | -0.29 | -0.49 | B | 0.85 | -0.25 | 0.85 | B | T |
| AUS AC | 28-10-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 24-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| AUS L | 18-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 10-10-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.75 | -0.20 | -0.17 | T | 0.96 | 1.5 | 0.80 | T | X |
| AUS L | 04-10-25 | 4 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 26-09-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| AUS L | 20-09-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 12-09-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS L | 06-09-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
| FV Austria XIII |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS L | 01-11-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 26-10-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.36 | -0.27 | -0.49 | 0.86 | -0.25 | 0.84 | X | ||
| AUS AC | 21-10-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 4 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 18-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 11-10-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 04-10-25 | 3 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 27-09-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 14-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 11 | -0.47 | -0.27 | -0.41 | 0.97 | 0.25 | 0.73 | X | ||
| AUS L | 30-08-25 | 4 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 23-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| Red Star-Penzing |
| Red Star-Penzing |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||