

| [AUT Landesliga-] ASKO Kottmannsdorf |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 15 | 4 | 16.7% |
| [AUT Landesliga-] TSU Matrei |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | 5 | 16.7% |
| ASKO Kottmannsdorf |
| Chủ - Khách |
|---|
| ASKO KottmannsdorfTSU Matrei |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS L | 30-09-18 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| ASKO Kottmannsdorf |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS L | 05-09-25 | 5 - 1 (2 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 31-08-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUT CUP | 26-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 13-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| AUS L | 10-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 05-06-25 | 6 - 0 (3 - 0) | 4 - 5 | -0.56 | -0.26 | -0.30 | B | 0.81 | 0.5 | 0.95 | B | T |
| AUS L | 28-05-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 5 - 9 | -0.39 | -0.29 | -0.43 | T | 0.98 | 0 | 0.78 | T | T |
| AUS L | 18-05-25 | 2 - 2 (0 - 2) | 7 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| AUS L | 04-05-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 27-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| TSU Matrei |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS L | 30-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 13-06-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 25-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 10 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 03-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 29-07-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 25-04-23 | 4 - 2 (3 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 01-10-22 | 6 - 0 (3 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 22-08-20 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 09-08-20 | 3 - 4 (1 - 2) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 30-09-18 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| ASKO Kottmannsdorf |
| ASKO Kottmannsdorf |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||