

| [ENG FA Women's League Cup-] Exeter City Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 5 | 10 | 50.0% |
| [ENG FA Women's League Cup-] Abingdon United Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 10 | 50.0% |
| Exeter City Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Exeter City Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| EWSL | 21-09-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| EWSL | 14-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| EWSL | 31-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| EWSL | 24-08-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| EWSL | 17-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 13-07-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| EWSL | 27-04-25 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| EWSL | 13-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| EWSL | 23-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| EWSL | 12-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.71 | -0.22 | -0.22 | T | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
| Abingdon United Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENLW | 21-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENLW | 31-08-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENLW | 23-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ENLW | 23-02-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENLW | 16-02-25 | 4 - 2 (3 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ENLW | 12-02-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 9 | -0.19 | -0.21 | -0.76 | 0.81 | -1.5 | 0.89 | X | ||
| ENLW | 10-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ENLW | 06-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| ENLW | 25-09-24 | 4 - 3 (3 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENLW | 07-01-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
| Exeter City Women |
| Exeter City Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||