

| [AUT Amateur Cu-] UFC Siezenheim |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 8 | 33.3% |
| [AUT Amateur Cu-] Hallwang |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 25 | 0 | 0.0% |
| UFC Siezenheim |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| UFC Siezenheim |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS L | 30-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | -0.56 | -0.27 | -0.30 | H | 0.83 | 0.5 | 0.93 | T | X |
| AUS L | 09-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 03-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| AUS L | 20-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS L | 06-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS L | 29-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS L | 28-10-23 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 14-10-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| AUS L | 17-09-23 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
| Hallwang |
| Chủ - Khách |
|---|
| HallwangOTSU Hallein |
| HallwangSV Kuchl |
| HallwangTSU Bramberg |
| UFV ThalgauHallwang |
| HallwangSK Adnet |
| SV BurmoosHallwang |
| HallwangSV Grodig |
| HallwangSK Adnet |
| SV KuchlHallwang |
| SV GrodigHallwang |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 15-07-24 | 3 - 7 (2 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 11-07-24 | 2 - 5 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 04-06-23 | 1 - 4 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 26-05-23 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 05-05-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 11-09-22 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 09-07-22 | 1 - 3 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 15-05-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 15-02-22 | 2 - 4 (2 - 2) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 08-02-22 | 5 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| UFC Siezenheim |
| UFC Siezenheim |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||