

| [SCO Cup-] Tynecastle FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 20 | 3 | 16.7% |
| [SCO Cup-] Glasgow Univ |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 15 | 7 | 33.3% |
| Tynecastle FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Tynecastle FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Tynecastle FCLothian Hutchison |
| Tynecastle FCBrora Rangers |
| Tynecastle FCGirvan |
| Tynecastle FCCumbernauld Colts |
| Broxburn AthleticTynecastle FC |
| Glasgow Rangers ReserveTynecastle FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCOFAC | 02-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCOFAC | 18-09-21 | 0 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCOFAC | 28-08-21 | 4 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCOFAC | 12-12-20 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCOFAC | 10-08-19 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 13-07-16 | 6 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Glasgow Univ |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCOFAC | 02-09-23 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 22-10-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 0 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 17-09-22 | 2 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 27-08-22 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 18-09-21 | 6 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 13-12-20 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 02-09-17 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 27-09-15 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 16-08-14 | 1 - 9 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 14-09-13 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||