

| [CZE Third League-11] Vitkovice |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | 6 | 2 | 9 | 25 | 28 | 20 | 11 | 35.3% |
| 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 17 | 13 | 10 | 44.4% |
| 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 11 | 7 | 15 | 25.0% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 10 | 7 | 33.3% |
| [CZE Third League-2] Hodonin Sardice |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | 11 | 3 | 3 | 42 | 21 | 36 | 2 | 64.7% |
| 9 | 7 | 2 | 0 | 25 | 8 | 23 | 2 | 77.8% |
| 8 | 4 | 1 | 3 | 17 | 13 | 13 | 3 | 50.0% |
| 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 6 | 15 | 83.3% |
| Vitkovice |
| Chủ - Khách |
|---|
| Hodonin SardiceVitkovice |
| VitkoviceHodonin Sardice |
| Hodonin SardiceVitkovice |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CZE CFL | 11-03-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| CZE CFL | 13-08-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| CZEC | 08-08-17 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 9 | -0.30 | -0.28 | -0.54 | B | 0.91 | -0.50 | 0.85 | B | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
| Vitkovice |
| Chủ - Khách |
|---|
| TrinecVitkovice |
| VitkoviceBlansko |
| VitkoviceSigma Olomouc B |
| Frydek-MistekVitkovice |
| VitkoviceUnicov |
| PolankaVitkovice |
| VitkoviceVrchovina |
| TJ Start BrnoVitkovice |
| FC VsetinVitkovice |
| VitkoviceBrno B |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CZE CFL | 25-10-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 12 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| CZE CFL | 18-10-25 | 3 - 1 (3 - 1) | 6 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| CZE CFL | 15-10-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 6 - 5 | -0.32 | -0.27 | -0.53 | B | 0.87 | -0.5 | 0.89 | B | T |
| CZE CFL | 04-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | -0.60 | -0.27 | -0.28 | B | 0.85 | 0.75 | 0.85 | B | X |
| CZE CFL | 27-09-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| CZE CFL | 21-09-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 12 | -0.38 | -0.29 | -0.48 | T | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | T |
| CZE CFL | 13-09-25 | 2 - 4 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| CZE CFL | 10-09-25 | 3 - 2 (1 - 2) | 8 - 0 | -0.49 | -0.28 | -0.35 | B | 0.81 | 0.25 | -0.99 | B | T |
| CZE CFL | 06-09-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 2 | -0.41 | -0.27 | -0.43 | B | 0.96 | 0 | 0.86 | B | T |
| CZE CFL | 30-08-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 13 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%
| Hodonin Sardice |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CZE CFL | 25-10-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| CZE CFL | 19-10-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | -0.48 | -0.26 | -0.38 | 0.93 | 0.25 | 0.83 | X | ||
| CZE CFL | 11-10-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| CZE CFL | 04-10-25 | 1 - 5 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| CZE CFL | 27-09-25 | 4 - 2 (0 - 2) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| CZE CFL | 21-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | -0.49 | -0.27 | -0.39 | 0.87 | 0.25 | 0.83 | X | ||
| CZE CFL | 13-09-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| CZE CFL | 10-09-25 | 3 - 3 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.38 | -0.28 | -0.47 | 0.84 | -0.25 | 0.98 | T | ||
| CZE CFL | 07-09-25 | 2 - 3 (2 - 2) | 8 - 4 | -0.40 | -0.29 | -0.44 | 0.96 | 0 | 0.80 | T | ||
| CZE CFL | 30-08-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
| Vitkovice |
| Vitkovice |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CZE CFL | 09-11-2025 | Khách | Slovacko II | 8 Ngày |
| CZE CFL | 16-11-2025 | Chủ | Unie Hlubina | 15 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CZE CFL | 09-11-2025 | Chủ | Blansko | 8 Ngày |
| CZE CFL | 16-11-2025 | Khách | Trinec | 15 Ngày |

