So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0
0.85
0.82
2.25
0.88
2.41
3.10
2.41
Live
0.79
-0.25
-0.97
0.82
2.25
0.98
2.72
3.25
2.24
Run
0.05
-0.25
-0.23
-0.23
3.5
0.03
1.01
11.00
23.00
BET365Sớm
0.83
0
0.98
0.90
2.25
0.90
2.45
3.10
2.63
Live
0.80
-0.25
1.00
0.90
2.25
0.90
2.80
3.20
2.25
Run
-0.57
0
0.42
-0.12
3.5
0.06
1.01
21.00
151.00
Mansion88Sớm
0.88
0
0.88
0.85
2.25
0.91
3.00
3.20
2.13
Live
0.71
-0.25
-0.88
-0.88
2.5
0.69
2.72
3.10
2.36
Run
-0.55
0
0.39
-0.25
3.5
0.13
1.10
5.10
91.00
188betSớm
0.86
0
0.86
0.83
2.25
0.89
2.41
3.10
2.41
Live
0.80
-0.25
-0.96
0.83
2.25
0.99
2.72
3.25
2.24
Run
0.10
-0.25
-0.26
-0.25
3.5
0.07
1.02
9.90
26.00
SbobetSớm
0.78
-0.25
-0.96
0.80
2.25
1.00
2.73
3.01
2.25
Live
0.88
-0.25
0.96
0.89
2.25
0.93
2.97
3.07
2.18
Run
0.20
-0.25
-0.36
-0.34
3.5
0.20
1.10
5.10
42.00

Bên nào sẽ thắng?

Mladost Lucani
ChủHòaKhách
Radnicki Nis
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mladost LucaniSo Sánh Sức MạnhRadnicki Nis
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Mozzart Bet Superliga-8] Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16655172023837.5%
843110915850.0%
82247118725.0%
622279833.3%
[SER Mozzart Bet Superliga-14] Radnicki Nis
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
174492024161423.5%
83321510121237.5%
911751441411.1%
6312761050.0%

Thành tích đối đầu

Mladost Lucani            
Chủ - Khách
Radnicki NisMladost Lucani
Mladost LucaniRadnicki Nis
Radnicki NisMladost Lucani
Radnicki NisMladost Lucani
Mladost LucaniRadnicki Nis
Radnicki NisMladost Lucani
Radnicki NisMladost Lucani
Radnicki NisMladost Lucani
Mladost LucaniRadnicki Nis
Mladost LucaniRadnicki Nis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D126-07-253 - 1
(1 - 0)
11 - 5-0.52-0.30-0.34B0.940.500.76BT
SER D116-03-251 - 1
(1 - 0)
2 - 10-0.37-0.30-0.44H0.76-0.251.00BX
SER D127-10-241 - 1
(1 - 0)
8 - 1-0.56-0.27-0.29H0.800.500.96TX
SER D130-03-243 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.47-0.31-0.34B0.870.250.95BT
SER D122-10-231 - 2
(1 - 0)
2 - 6-0.44-0.31-0.37B-0.950.250.77BT
INT CF21-07-230 - 0
(0 - 0)
10 - 5-0.48-0.29-0.35H0.860.250.90TX
SER D130-04-231 - 2
(0 - 0)
10 - 5-0.55-0.31-0.26T0.820.501.00TT
SER D104-02-232 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.60-0.28-0.24B0.880.750.94BT
SER D106-08-222 - 2
(1 - 1)
6 - 5-0.46-0.32-0.34H0.910.250.91TT
SER D109-04-222 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.47-0.30-0.35T0.890.250.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Mladost Lucani            
Chủ - Khách
FK Napredak KrusevacMladost Lucani
FK DubocicaMladost Lucani
Partizan BelgradeMladost Lucani
Mladost LucaniFK Zeleznicar Pancevo
Habitpharm JavorMladost Lucani
Novi PazarMladost Lucani
Mladost LucaniCukaricki Stankom
Mladost LucaniHabitpharm Javor
Backa TopolaMladost Lucani
Mladost LucaniVojvodina Novi Sad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D108-11-250 - 1
(0 - 1)
9 - 0-0.47-0.30-0.35T0.900.250.80TX
SER CUP30-10-251 - 1
(1 - 0)
9 - 7-0.21-0.26-0.65H0.75-10.95BX
SER D124-10-253 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.84-0.18-0.10B0.801.750.96BH
SER D119-10-252 - 1
(2 - 0)
3 - 8-0.40-0.31-0.40T0.8800.88TT
INT CF11-10-253 - 3
(3 - 2)
5 - 3---H--
SER D104-10-251 - 0
(1 - 0)
7 - 1-0.60-0.27-0.25B0.880.750.94BX
SER D128-09-251 - 1
(1 - 0)
1 - 11-0.28-0.29-0.55H-0.99-0.50.81BX
SER D121-09-252 - 1
(1 - 1)
6 - 3-0.40-0.31-0.41T0.9500.87TT
SER D114-09-251 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.66-0.25-0.21B0.9610.86HX
SER D130-08-250 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.21-0.26-0.65H-0.93-0.750.75BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 25%

Radnicki Nis            
Chủ - Khách
Radnicki NisVojvodina Novi Sad
OFK BeogradRadnicki Nis
Sevojno UziceRadnicki Nis
Radnicki NisCrvena Zvezda
FK Spartak Zlatibor VodaRadnicki Nis
Radnicki NisRadnik Surdulica
Habitpharm JavorRadnicki Nis
IMT Novi BeogradRadnicki Nis
Radnicki NisFK Napredak Krusevac
CSKA 1948 SofiaRadnicki Nis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D108-11-250 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.27-0.28-0.570.94-0.50.76X
SER D103-11-250 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.60-0.28-0.280.880.750.82X
SER CUP30-10-251 - 2
(0 - 1)
1 - 0-----
SER D126-10-250 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.13-0.18-0.820.95-1.750.87X
SER D119-10-252 - 0
(2 - 0)
2 - 2-0.45-0.30-0.370.990.250.77X
SER D103-10-254 - 2
(3 - 1)
6 - 8-0.46-0.31-0.350.940.250.88T
SER D127-09-252 - 1
(1 - 0)
4 - 5-0.42-0.31-0.390.8300.99T
SER D121-09-251 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.49-0.29-0.350.820.251.00X
SER D114-09-253 - 0
(2 - 0)
3 - 8-0.50-0.29-0.330.990.50.83T
INT CF06-09-251 - 1
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

Mladost LucaniSo sánh số liệuRadnicki Nis
  • 10Tổng số ghi bàn12
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.2
  • 12Tổng số mất bàn10
  • 1.2Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem8XemXem2XemXem4XemXem57.1%XemXem4XemXem28.6%XemXem9XemXem64.3%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Radnicki Nis
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Mladost Lucani
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem
631250.0%Xem233.3%116.7%Xem
Radnicki Nis
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem10XemXem1XemXem4XemXem66.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
7XemXem7XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mladost LucaniThời gian ghi bànRadnicki Nis
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    8
    0 Bàn
    8
    4
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    8
    6
    Bàn thắng H1
    7
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mladost LucaniChi tiết về HT/FTRadnicki Nis
  • 3
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    1
    H/T
    3
    4
    H/H
    3
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
Mladost LucaniSố bàn thắng trong H1&H2Radnicki Nis
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    4
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    5
    Hòa
    2
    6
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mladost Lucani
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D108-12-2025KháchRadnik Surdulica9 Ngày
SER D114-12-2025ChủFK Spartak Zlatibor Voda15 Ngày
SER D121-12-2025KháchCrvena Zvezda22 Ngày
Radnicki Nis
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER CUP03-12-2025KháchFK Graficar Beograd4 Ngày
SER D108-12-2025ChủCukaricki Stankom9 Ngày
SER D114-12-2025KháchNovi Pazar15 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 37.5%Thắng23.5% [4]
  • [5] 31.3%Hòa23.5% [4]
  • [5] 31.3%Bại52.9% [9]
  • Chủ/Khách
  • [4] 25.0%Thắng5.9% [1]
  • [3] 18.8%Hòa5.9% [1]
  • [1] 6.3%Bại41.2% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.18
  • TB mất điểm
    1.41
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    0.59
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 20.00%Hòa18.18% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn45.45% [5]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Mladost Lucani VS Radnicki Nis ngày 29-11-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.