| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [SWI Divison 1-11] FC Black Stars Basel |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | 5 | 3 | 7 | 28 | 34 | 18 | 11 | 33.3% |
| 8 | 3 | 2 | 3 | 18 | 19 | 11 | 11 | 37.5% |
| 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 15 | 7 | 12 | 28.6% |
| 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 14 | 4 | 16.7% |
| [SWI Divison 1-1] Grasshoppers U21 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | 12 | 0 | 3 | 42 | 17 | 36 | 1 | 80.0% |
| 8 | 6 | 0 | 2 | 23 | 12 | 18 | 1 | 75.0% |
| 7 | 6 | 0 | 1 | 19 | 5 | 18 | 1 | 85.7% |
| 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 7 | 15 | 83.3% |
| FC Black Stars Basel |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SUI PL | 06-04-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 3 | -0.47 | -0.28 | -0.40 | B | 0.95 | 0.25 | 0.75 | B | X |
| SUI PL | 21-09-24 | 8 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SUI PL | 11-05-19 | 2 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SUI PL | 20-10-18 | 3 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SUI PL | 10-03-18 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SUI PL | 19-08-17 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SUI PL | 31-05-14 | 2 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SUI PL | 02-11-13 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SUI PL | 17-11-12 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SUI PL | 08-08-12 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
| FC Black Stars Basel |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SUI PL | 01-11-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SUI PL | 26-10-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| SUI PL | 11-10-25 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SUI PL | 04-10-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| SUI PL | 28-09-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SUI PL | 20-09-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SUI PL | 14-09-25 | 5 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SUI PL | 06-09-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SUI PL | 30-08-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SUI PL | 23-08-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Grasshoppers U21 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SUI PL | 02-11-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 26-10-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 12-10-25 | 1 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 05-10-25 | 5 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 27-09-25 | 1 - 5 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 20-09-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 14-09-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 06-09-25 | 4 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 31-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 24-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.36 | -0.29 | -0.48 | 0.89 | -0.25 | 0.87 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
| FC Black Stars Basel |
| FC Black Stars Basel |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SUI PL | 22-11-2025 | Khách | SV Muttenz | 7 Ngày |
| SUI PL | 21-02-2026 | Khách | BSC Old Boys | 98 Ngày |
| SUI PL | 28-02-2026 | Chủ | SC Buochs | 105 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SUI PL | 22-11-2025 | Chủ | Concordia | 7 Ngày |
| SUI PL | 21-02-2026 | Chủ | Bassecourt | 98 Ngày |
| SUI PL | 28-02-2026 | Khách | FC Schotz | 105 Ngày |

