| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [CHN U20 National Games-5] Zhejiang U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 4 | 10 | 5 | 50.0% |
| 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 2 | 6 | 4 | 50.0% |
| 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 | 5 | 50.0% |
| 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 4 | 12 | 50.0% |
| [CHN U20 National Games-2] Shanghai U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 6 | 1 | 0 | 19 | 6 | 19 | 2 | 85.7% |
| 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 4 | 10 | 2 | 75.0% |
| 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 9 | 3 | 100.0% |
| 6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 8 | 12 | 50.0% |
| Zhejiang U20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| shanghai U20Zhejiang U20 |
| shanghai U20Zhejiang U20 |
| Zhejiang U20shanghai U20 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN NGFM | 13-09-21 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| CSGU20 | 07-09-17 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.56 | -0.29 | -0.30 | H | 0.70 | 0.50 | 0.90 | T | X |
| CHN NGFM | 08-09-13 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.43 | -0.31 | -0.47 | H | 0.70 | -0.25 | 0.90 | B | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
| Zhejiang U20 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CSGU20 | 31-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CSGU20 | 27-05-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN NGFM | 18-09-21 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN NGFM | 16-09-21 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN NGFM | 13-09-21 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN NGFM | 11-09-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN NGFM | 09-09-21 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CSGU20 | 07-09-17 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.56 | -0.29 | -0.30 | H | 0.70 | 0.5 | 0.90 | T | X |
| CSGU20 | 05-09-17 | 2 - 1 (0 - 1) | - | -0.44 | -0.31 | -0.37 | T | 0.80 | -0.25 | 0.80 | T | T |
| CSGU20 | 31-08-17 | 2 - 2 (2 - 2) | - | -0.52 | -0.29 | -0.34 | H | 0.70 | 0.25 | 0.90 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
| Shanghai U20 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CSGU20 | 29-05-25 | 2 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU20 | 27-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFM | 18-09-21 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFM | 16-09-21 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFM | 13-09-21 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN NGFM | 11-09-21 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFM | 09-09-21 | 0 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU20 | 07-09-17 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.56 | -0.29 | -0.30 | H | 0.70 | 0.5 | 0.90 | T | X |
| CSGU20 | 05-09-17 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.68 | -0.25 | -0.20 | 0.65 | 0.75 | 0.95 | X | ||
| CSGU20 | 31-08-17 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.77 | -0.22 | -0.16 | 0.80 | 1.25 | 0.80 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 0%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

