So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
0.25
0.77
0.97
2.25
0.79
2.24
3.15
2.81
Live
-0.98
0.25
0.84
0.99
2.25
0.85
2.21
3.15
2.85
Run
-0.16
0.25
0.02
-0.17
4.5
0.01
1.01
13.00
17.50
BET365Sớm
-0.97
0.25
0.78
1.00
2.25
0.80
2.20
3.00
3.10
Live
0.97
0.25
0.82
0.95
2.25
0.85
2.20
3.00
3.00
Run
0.27
0
-0.39
-0.11
4.5
0.06
1.01
51.00
51.00
Mansion88Sớm
0.97
0.25
0.79
0.93
2.25
0.83
2.19
3.15
2.96
Live
0.89
0.25
0.87
0.97
2.25
0.85
2.09
3.20
2.94
Run
0.26
0
-0.42
-0.42
4.5
0.24
1.06
6.70
34.00
188betSớm
1.00
0.25
0.78
0.98
2.25
0.80
2.24
3.15
2.81
Live
-0.93
0.25
0.81
1.00
2.25
0.86
2.21
3.15
2.85
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.16
4.5
0.02
1.01
13.00
17.00
SbobetSớm
0.80
0.5
-0.98
0.85
2.25
0.95
1.80
3.10
3.81
Live
-0.93
0.25
0.77
-0.99
2.25
0.81
2.33
2.97
2.81
Run
0.15
0
-0.31
-0.19
4.5
0.05
1.06
7.80
19.00

Bên nào sẽ thắng?

Termez Surkhon
ChủHòaKhách
FK Andijon
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Termez SurkhonSo Sánh Sức MạnhFK Andijon
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-10] Termez Surkhon
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3098132630351030.0%
15753171026846.7%
15231092091413.3%
60242720.0%
[UZB Super League-11] FK Andijon
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3098133951351130.0%
156452224221140.0%
15348172713820.0%
623177933.3%

Thành tích đối đầu

Termez Surkhon            
Chủ - Khách
FK AndijonTermez Surkhon
FK AndijonTermez Surkhon
FK AndijonTermez Surkhon
FK AndijonTermez Surkhon
Termez SurkhonFK Andijon
FK AndijonTermez Surkhon
Termez SurkhonFK Andijon
Termez SurkhonFK Andijon
FK AndijonTermez Surkhon
Termez SurkhonFK Andijon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D123-05-252 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.47-0.32-0.33B0.880.250.94BT
UzbC17-04-252 - 3
(1 - 2)
6 - 5-0.50-0.30-0.35T0.800.250.90TT
UzbC30-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.50-0.32-0.30H0.990.500.77TX
UZB D118-08-242 - 3
(0 - 1)
5 - 5-0.56-0.30-0.24T-0.980.750.80TT
UZB D116-03-242 - 3
(0 - 1)
2 - 3-0.44-0.33-0.33B-0.970.250.83BT
UZB D104-08-230 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.47-0.33-0.31H0.840.250.98TX
UZB D111-03-231 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.45-0.30-0.35T-0.980.250.86TX
UZB D113-08-212 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.45-0.32-0.35T1.000.250.82TX
UZB D116-03-211 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.47-0.33-0.32B0.880.250.94BX
UZB D101-11-201 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.48-0.31-0.31T0.820.25-0.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Termez Surkhon            
Chủ - Khách
Sogdiana JizakTermez Surkhon
Termez SurkhonDinamo Samarqand
PakhtakorTermez Surkhon
Termez SurkhonMashal Muborak
Navbahor NamanganTermez Surkhon
Termez SurkhonNasaf Qarshi
Kuruvchi Kokand QoqonTermez Surkhon
Termez SurkhonKuruvchi Bunyodkor
Xorazm UrganchTermez Surkhon
Termez SurkhonQizilqum Zarafshon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D117-10-252 - 1
(2 - 0)
4 - 9-0.57-0.30-0.25B0.990.750.77BT
UZB D104-10-250 - 2
(0 - 2)
0 - 5-0.34-0.31-0.48B0.90-0.250.86BX
UZB D129-09-251 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.74-0.23-0.16B0.901.250.86TX
UZB D118-09-250 - 0
(0 - 0)
14 - 3-0.59-0.29-0.24H0.910.750.91TX
UZB D112-09-250 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.58-0.29-0.25H0.940.750.82TX
UZB D123-08-251 - 2
(0 - 0)
5 - 3-0.20-0.29-0.63B1.00-0.750.86BT
UZB D117-08-252 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.38-0.33-0.41B-0.9900.85BH
UZB D113-08-253 - 1
(2 - 0)
4 - 4-0.37-0.33-0.41T-0.9900.81TT
UZB D108-08-252 - 2
(1 - 1)
7 - 3-0.39-0.33-0.40H0.9500.87HT
UZB D103-08-250 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.49-0.34-0.29H0.780.25-0.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

FK Andijon            
Chủ - Khách
FK AndijonAl Khaldiya
FK AndijonShurtan Guzor
Neftchi FargonaFK Andijon
FK AndijonAl-Ahli Doha
FK AndijonOTMK Olmaliq
FK AndijonSogdiana Jizak
Arkadag FKFK Andijon
FK AndijonPakhtakor
Mashal MuborakFK Andijon
FK AndijonNavbahor Namangan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ACL222-10-250 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.40-0.35-0.400.8400.86X
UZB D117-10-254 - 3
(2 - 2)
4 - 4-0.64-0.27-0.210.770.750.99T
UZB D105-10-252 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.71-0.25-0.160.761-0.94X
ACL201-10-250 - 0
(0 - 0)
9 - 6-0.36-0.32-0.450.77-0.250.99X
UZB D126-09-251 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.35-0.29-0.470.85-0.250.91X
UZB D121-09-252 - 2
(0 - 0)
11 - 3-0.38-0.31-0.43-0.9400.80T
ACL217-09-250 - 0
(0 - 0)
7 - 10-0.50-0.30-0.320.760.251.00X
UZB D122-08-252 - 6
(0 - 3)
3 - 3-0.25-0.29-0.570.87-0.750.99T
UZB D117-08-251 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.32-0.32-0.48-0.93-0.250.79X
UZB D112-08-250 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.32-0.31-0.49-0.98-0.250.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

Termez SurkhonSo sánh số liệuFK Andijon
  • 7Tổng số ghi bàn9
  • 0.7Trung bình ghi bàn0.9
  • 12Tổng số mất bàn15
  • 1.2Trung bình mất bàn1.5
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Termez Surkhon
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem1XemXem13XemXem41.7%XemXem10XemXem41.7%XemXem13XemXem54.2%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
FK Andijon
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem3XemXem10XemXem40.9%XemXem10XemXem45.5%XemXem7XemXem31.8%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Termez Surkhon
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem3XemXem11XemXem41.7%XemXem12XemXem50%XemXem11XemXem45.8%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
FK Andijon
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem7XemXem5XemXem10XemXem31.8%XemXem10XemXem45.5%XemXem7XemXem31.8%XemXem
13XemXem3XemXem2XemXem8XemXem23.1%XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
9XemXem4XemXem3XemXem2XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Termez SurkhonThời gian ghi bànFK Andijon
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    11
    0 Bàn
    4
    8
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    5
    7
    Bàn thắng H1
    8
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Termez SurkhonChi tiết về HT/FTFK Andijon
  • 2
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    4
    3
    H/T
    9
    8
    H/H
    2
    3
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    6
    5
    B/B
ChủKhách
Termez SurkhonSố bàn thắng trong H1&H2FK Andijon
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    5
    Thắng 1 bàn
    10
    10
    Hòa
    4
    5
    Mất 1 bàn
    5
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Termez Surkhon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D101-11-2025KháchNeftchi Fargona7 Ngày
UZB D108-11-2025ChủShurtan Guzor14 Ngày
UZB D122-11-2025ChủOTMK Olmaliq28 Ngày
FK Andijon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D101-11-2025ChủBuxoro FK7 Ngày
ACL205-11-2025KháchAl Khaldiya11 Ngày
UZB D108-11-2025KháchQizilqum Zarafshon14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 30.0%Thắng30.0% [9]
  • [8] 26.7%Hòa26.7% [9]
  • [13] 43.3%Bại43.3% [13]
  • Chủ/Khách
  • [7] 23.3%Thắng10.0% [3]
  • [5] 16.7%Hòa13.3% [4]
  • [3] 10.0%Bại26.7% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    0.87 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    51
  • TB được điểm
    1.30
  • TB mất điểm
    1.70
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    0.80
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [3] 30.00%Hòa20.00% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Termez Surkhon VS FK Andijon ngày 27-10-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.