| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [CHN TWN Mulan League-7] Valkyrie (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | 1 | 0 | 7 | 6 | 24 | 3 | 7 | 12.5% |
| 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 16 | 0 | 7 | 0.0% |
| 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 8 | 3 | 7 | 25.0% |
| 6 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | 0 | 0.0% |
| [CHN TWN Mulan League-6] Hualien Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 2 | 2 | 3 | 13 | 14 | 8 | 6 | 28.6% |
| 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 4 | 5 | 33.3% |
| 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 10 | 4 | 5 | 25.0% |
| 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 6 | 4 | 16.7% |
| Valkyrie (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Valkyrie (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Valkyrie (W)AC Taipei (W) |
| Taichung Sakura (W)Valkyrie (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Chinese TML | 23-08-25 | 1 - 5 (1 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| Chinese TML | 16-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Hualien Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Chinese TML | 16-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| Taiwan CW | 27-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Chinese TML | 23-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Chinese TML | 17-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Chinese TML | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | -0.98 | -0.11 | -0.06 | 0.78 | 2.75 | 0.92 | X | ||
| Chinese TML | 28-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| Chinese TML | 21-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Chinese TML | 24-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Chinese TML | 17-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 12 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Chinese TML | 06-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
| Valkyrie (W) |
| Valkyrie (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Chinese TML | 27-09-2025 | Khách | Taichung Blue Whale (W) | 7 Ngày |
| Chinese TML | 01-11-2025 | Khách | Kaohsiung Sunny Bank (W) | 42 Ngày |
| Chinese TML | 08-11-2025 | Khách | Taipei Xiongzan (W) | 49 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Chinese TML | 27-09-2025 | Khách | AC Taipei (W) | 7 Ngày |
| Chinese TML | 10-10-2025 | Chủ | Kaohsiung Sunny Bank (W) | 20 Ngày |
| Chinese TML | 01-11-2025 | Khách | Hang Yuan FC (W) | 42 Ngày |

