So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
0
0.82
0.97
2.75
0.83
2.52
3.45
2.30
Live
-0.86
0
0.70
0.82
2.5
1.00
2.77
3.50
2.20
Run
-0.85
0
0.69
-0.28
4.5
0.10
16.00
14.00
1.01
BET365Sớm
0.80
0
1.00
0.90
2.75
0.90
2.30
3.50
2.55
Live
0.83
-0.25
0.98
1.00
2.75
0.80
2.70
3.60
2.15
Run
-0.87
0
0.67
-0.27
4.5
0.18
67.00
29.00
1.01
Mansion88Sớm
-0.95
0
0.71
0.76
2.5
1.00
2.70
3.30
2.24
Live
-0.93
0
0.76
0.78
2.5
-0.96
2.68
3.30
2.25
Run
0.97
0
0.87
-0.28
4.5
0.14
13.00
7.40
1.10
188betSớm
-0.99
0
0.83
0.98
2.75
0.84
2.52
3.45
2.30
Live
-0.85
0
0.71
0.83
2.5
-0.99
2.77
3.50
2.20
Run
-0.84
0
0.70
-0.27
4.5
0.11
16.00
14.00
1.01
SbobetSớm
-0.98
0
0.80
0.80
2.5
1.00
2.59
3.10
2.31
Live
-0.98
0
0.82
0.82
2.5
1.00
2.62
3.15
2.36
Run
-0.94
0
0.78
-0.38
4.5
0.24
13.00
7.40
1.10

Bên nào sẽ thắng?

Viktoria Zizkov
ChủHòaKhách
SK Artis Brno
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Viktoria ZizkovSo Sánh Sức MạnhSK Artis Brno
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHNL-8] Viktoria Zizkov
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16727192623843.8%
841381113850.0%
8314111510837.5%
63129121050.0%
[CHNL-3] SK Artis Brno
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15933261530360.0%
742114814557.1%
851212716362.5%
623163933.3%

Thành tích đối đầu

Viktoria Zizkov            
Chủ - Khách
Artis BrnoViktoria Zizkov
Viktoria ZizkovArtis Brno
Artis BrnoViktoria Zizkov
Viktoria ZizkovArtis Brno
Viktoria ZizkovArtis Brno
Artis BrnoViktoria Zizkov
Artis BrnoViktoria Zizkov
Viktoria ZizkovArtis Brno
Viktoria ZizkovArtis Brno
Artis BrnoViktoria Zizkov
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D209-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.45-0.29-0.35H1.000.250.84TX
CZE D228-07-241 - 4
(0 - 1)
7 - 3-0.59-0.30-0.22B0.920.750.90BT
CZE D202-03-240 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.54-0.30-0.28T0.840.500.98TX
CZE D202-08-233 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.41-0.30-0.39T0.860.000.98TT
CZE D214-05-223 - 1
(0 - 0)
4 - 13-0.16-0.22-0.75T0.97-1.250.85TT
CZE D224-07-213 - 2
(0 - 2)
9 - 6-0.47-0.29-0.35B0.910.250.85BT
CZE D223-04-211 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.47-0.31-0.33H0.860.250.96TX
CZE D222-11-203 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.56-0.29-0.27T0.800.50-0.98TT
CZE D206-06-202 - 1
(1 - 0)
12 - 3-0.70-0.23-0.19T0.97-0.800.79TT
CZE D231-08-193 - 3
(1 - 1)
6 - 9-0.49-0.29-0.34H0.800.25-0.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Viktoria Zizkov            
Chủ - Khách
Viktoria ZizkovFK Graffin Vlasim
FK MAS TaborskoViktoria Zizkov
Viktoria ZizkovUsti nad Labem
Banik Ostrava BViktoria Zizkov
Viktoria ZizkovBrno
Vysocina jihlavaViktoria Zizkov
Viktoria ZizkovSlavia Prague B
Viktoria ZizkovDynamo Ceske Budejovice
Karlovy Vary DvoryViktoria Zizkov
OpavaViktoria Zizkov
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D219-10-252 - 1
(0 - 0)
10 - 5-0.50-0.28-0.34T0.780.250.98TH
CZE D204-10-256 - 1
(3 - 0)
6 - 5-0.53-0.30-0.29B0.880.50.94BT
CZE D228-09-251 - 1
(0 - 1)
12 - 6-0.46-0.29-0.37H1.000.250.82TX
CZE D221-09-250 - 2
(0 - 0)
7 - 2-0.54-0.28-0.30T0.860.50.96TX
CZE D214-09-251 - 4
(0 - 3)
6 - 5-0.31-0.28-0.53B0.88-0.50.88BT
CZE D231-08-250 - 2
(0 - 2)
5 - 4-0.45-0.29-0.38T-0.960.250.78TX
CZE D224-08-251 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.49-0.29-0.34T0.830.250.93TX
CZE D216-08-250 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.63-0.25-0.24B0.810.75-0.99BX
CZEC13-08-251 - 1
(0 - 1)
- ---H--
CZE D209-08-252 - 2
(2 - 2)
7 - 4-0.48-0.30-0.34H0.860.250.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

SK Artis Brno            
Chủ - Khách
Marila PribramArtis Brno
Artis BrnoSK Prostejov
Artis BrnoSlovan Liberec
Dynamo Ceske BudejoviceArtis Brno
FK MAS TaborskoArtis Brno
Artis BrnoChrudim
Artis BrnoSparta Praha B
FK Graffin VlasimArtis Brno
UnicovArtis Brno
Artis BrnoSlavia Kromeriz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D217-10-251 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.27-0.27-0.580.81-0.750.95X
CZE D204-10-253 - 1
(1 - 1)
10 - 6-0.68-0.25-0.200.8710.95T
CZEC30-09-251 - 1
(1 - 1)
2 - 8-0.25-0.26-0.620.92-0.750.84X
CZE D227-09-250 - 2
(0 - 2)
7 - 7-0.34-0.30-0.480.99-0.250.83X
CZE D220-09-250 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.47-0.30-0.350.910.250.91X
CZE D216-09-250 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.65-0.26-0.211.0010.82X
CZE D213-09-255 - 0
(2 - 0)
7 - 4-0.68-0.24-0.200.8010.96T
CZE D231-08-250 - 2
(0 - 2)
4 - 10-0.32-0.29-0.510.87-0.50.95X
CZEC27-08-252 - 2
(0 - 0)
- -----
CZE D223-08-252 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.72-0.23-0.180.911.250.85H

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%

Viktoria ZizkovSo sánh số liệuSK Artis Brno
  • 13Tổng số ghi bàn17
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.7
  • 16Tổng số mất bàn6
  • 1.6Trung bình mất bàn0.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Viktoria Zizkov
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
SK Artis Brno
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Viktoria Zizkov
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
SK Artis Brno
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Viktoria ZizkovThời gian ghi bànSK Artis Brno
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    9
    0 Bàn
    5
    0
    1 Bàn
    6
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    5
    4
    Bàn thắng H1
    12
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Viktoria ZizkovChi tiết về HT/FTSK Artis Brno
  • 2
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    4
    1
    H/T
    1
    6
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
Viktoria ZizkovSố bàn thắng trong H1&H2SK Artis Brno
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    4
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    7
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Viktoria Zizkov
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D208-11-2025KháchMarila Pribram7 Ngày
CZE D228-02-2026ChủChrudim119 Ngày
CZE D207-03-2026KháchSK Prostejov126 Ngày
SK Artis Brno
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D208-11-2025ChủSlavia Prague B7 Ngày
CZE D228-02-2026KháchVysocina jihlava119 Ngày
CZE D207-03-2026ChủBanik Ostrava B126 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 43.8%Thắng60.0% [9]
  • [2] 12.5%Hòa20.0% [9]
  • [7] 43.8%Bại20.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [4] 25.0%Thắng33.3% [5]
  • [1] 6.3%Hòa6.7% [1]
  • [3] 18.8%Bại13.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.19 
  • TB mất điểm
    1.63 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.73
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+54.55% [6]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 10.00%Hòa18.18% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Viktoria Zizkov VS SK Artis Brno ngày 02-11-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.