

| [CHN Women's National Games-4] Shaanxi Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 5 | 1 | 1 | 24 | 3 | 16 | 4 | 71.4% |
| 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 0 | 10 | 3 | 75.0% |
| 3 | 2 | 0 | 1 | 17 | 3 | 6 | 4 | 66.7% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | 7 | 33.3% |
| [CHN Women's National Games-5] Sichuan Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 4 | 1 | 2 | 18 | 4 | 13 | 5 | 57.1% |
| 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 5 | 66.7% |
| 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 1 | 7 | 3 | 50.0% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | 5 | 16.7% |
| Shaanxi Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Shanxi (W)Sichuan (W) |
| Shanxi (W)Sichuan (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN NGFW | 09-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| CHN NGFW | 19-10-09 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | 0.80 | -0.25 | 0.70 | B | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Shaanxi Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN NGFW | 13-11-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN NGFW | 11-11-25 | 4 - 1 (3 - 1) | 5 - 3 | -0.50 | -0.33 | -0.32 | B | 0.75 | 0.25 | 0.95 | B | T |
| CHN NGFW | 08-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN NGFW | 06-11-25 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN NGFW | 04-11-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN NGFW | 09-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN NGFW | 25-09-21 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN NGFW | 23-09-21 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN NGFW | 20-09-21 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN NGFW | 18-09-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Sichuan Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN NGFW | 13-11-25 | 1 - 4 (1 - 2) | 1 - 6 | -0.57 | -0.30 | -0.28 | 0.75 | 0.5 | 0.85 | T | ||
| CHN NGFW | 11-11-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFW | 08-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFW | 06-11-25 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFW | 04-11-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CLW | 20-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | -0.78 | -0.20 | -0.18 | 0.85 | 1.5 | 0.85 | X | ||
| CLW | 17-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CLW | 14-10-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CLW | 11-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CLW | 10-09-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
| Shaanxi Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Shaanxi Women |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

