

| [SLV Reserves League-] Municipal Limeno U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 15 | 6 | 33.3% |
| [SLV Reserves League-] CD Cacahuatique Reserves |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 11 | 4 | 16.7% |
| Municipal Limeno U20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| CD Cacahuatique ReservesCD Municipal Limeno Reserves |
| CD Cacahuatique ReservesCD Municipal Limeno Reserves |
| CD Municipal Limeno ReservesCD Cacahuatique Reserves |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SLV Rl | 14-09-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SLV Rl | 10-04-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SLV Rl | 21-09-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Municipal Limeno U20 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SLV Rl | 08-11-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| SLV Rl | 06-11-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| SLV Rl | 01-11-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 10 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| SLV Rl | 26-10-25 | 4 - 0 (4 - 0) | 8 - 2 | -0.43 | -0.28 | -0.45 | B | 0.90 | 0 | 0.80 | B | T |
| SLV Rl | 18-10-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| SLV Rl | 11-10-25 | 5 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.61 | -0.27 | -0.27 | B | 0.84 | 0.75 | 0.86 | B | T |
| SLV Rl | 06-10-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
| SLV Rl | 28-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.54 | -0.32 | -0.29 | H | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | X |
| SLV Rl | 24-09-25 | 2 - 5 (1 - 2) | 4 - 1 | -0.65 | -0.26 | -0.24 | B | 0.74 | 0.75 | 0.96 | B | T |
| SLV Rl | 21-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%
| CD Cacahuatique Reserves |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SLV Rl | 09-11-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| SLV Rl | 05-11-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.69 | -0.25 | -0.21 | 0.79 | 1 | 0.91 | X | ||
| SLV Rl | 01-11-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SLV Rl | 26-10-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.60 | -0.26 | -0.29 | 0.86 | 0.75 | 0.84 | T | ||
| SLV Rl | 19-10-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SLV Rl | 11-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| SLV Rl | 05-10-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| SLV Rl | 28-09-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SLV Rl | 24-09-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.76 | -0.24 | -0.15 | 0.80 | 1.25 | 0.90 | T | ||
| SLV Rl | 21-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
| Municipal Limeno U20 |
| Municipal Limeno U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||