

| [MPRE LW-] Civil Service (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 7 | 66.7% |
| [MPRE LW-] Moyale (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 2 | 0 | 8 | 0 | 0.0% |
| Civil Service (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Civil Service (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Civil Service (W)MK Academy (W) |
| Ntopwa FC (W)Civil Service (W) |
| Civil Service (W)MDF Lioness (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MPRE LW | 15-11-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| MPRE LW | 15-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| MPRE LW | 03-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Moyale (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Mighty Wanderers (W)Moyale (W) |
| MDF Lioness (W)Moyale (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MPRE LW | 15-11-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| MPRE LW | 04-10-25 | 4 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Civil Service (W) |
| Civil Service (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||