| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [NAM Premier League-] UNAM FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 3 | 7 | 16.7% |
| [NAM Premier League-] Julinho Sporting |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 8 | 33.3% |
| UNAM FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Julinho SportingUNAM FC |
| UNAM FCJulinho Sporting |
| UNAM FCJulinho Sporting |
| Julinho SportingUNAM FC |
| Julinho SportingUNAM FC |
| UNAM FCJulinho Sporting |
| Julinho SportingUNAM FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NAM PL | 11-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| NAM PL | 19-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| NAM PL | 03-02-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| NAM PL | 16-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| NAM PL | 05-03-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| NAM PL | 10-05-19 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| NAM PL | 08-12-18 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| UNAM FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NAM PL | 09-11-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| NAM PL | 07-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| NAM PL | 02-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| NAM PL | 01-11-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| NAM PL | 24-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| NAM PL | 21-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| NAM PL | 01-06-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| NAM PL | 31-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| NAM PL | 25-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| NAM PL | 24-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Julinho Sporting |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NAM PL | 09-11-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NAM PL | 08-11-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NAM PL | 02-11-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NAM PL | 01-11-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NAM PL | 07-06-25 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NAM PL | 01-06-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NAM PL | 31-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NAM PL | 25-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NAM PL | 24-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NAM PL | 18-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| UNAM FC |
| UNAM FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||