

| [ENG FA Trophy-] Rugby Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 18 | 1 | 0.0% |
| [ENG FA Trophy-] Carlton Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 11 | 2 | 0.0% |
| Rugby Town |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Rugby Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG UD1 | 14-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.64 | -0.25 | -0.23 | B | -0.98 | 1 | 0.80 | B | H |
| ENG UD1 | 01-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG UD1 | 27-01-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG UD1 | 09-01-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG UD1 | 26-09-23 | 5 - 1 (4 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 09-09-23 | 1 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAC | 02-09-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG UD1 | 22-08-23 | 0 - 6 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAC | 17-09-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAC | 06-09-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Carlton Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG UD1 | 20-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 03-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 30-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.57 | -0.27 | -0.28 | 0.98 | 0.75 | 0.84 | X | ||
| ENG UD1 | 23-04-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 13 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 27-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | -0.43 | -0.27 | -0.42 | 0.85 | 0 | 0.91 | X | ||
| ENG UD1 | 20-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.44 | -0.27 | -0.40 | 0.81 | 0 | -0.99 | X | ||
| ENG UD1 | 30-01-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 10 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 27-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 29-12-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.63 | -0.25 | -0.24 | 0.83 | 0.75 | 0.99 | H | ||
| ENG UD1 | 16-12-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 0%
| Rugby Town |
| Rugby Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||