

| [ENG Northern League Division One-] Rushden Diamonds |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 8 | 3 | 0.0% |
| [ENG Northern League Division One-] Rugby Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 15 | 2 | 0.0% |
| Rushden Diamonds |
| Chủ - Khách |
|---|
| Rushden DiamondsRugby Town |
| Rugby TownRushden Diamonds |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 17-01-17 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG NCC | 10-01-17 | 1 - 3 (1 - 2) | 2 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Rushden Diamonds |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG UD1 | 21-01-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG UD1 | 01-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.48 | -0.28 | -0.38 | H | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | X |
| ENG UD1 | 05-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | -0.43 | -0.29 | -0.43 | H | 0.85 | 0 | 0.85 | H | X |
| ENG UD1 | 17-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 07-09-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG UD1 | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG UD1 | 13-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 06-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG C C | 30-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.64 | -0.26 | -0.25 | H | 0.76 | 0.75 | 0.94 | T | X |
| ENG UD1 | 26-03-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 13 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 0%
| Rugby Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG UD1 | 14-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 03-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 0 | -0.77 | -0.20 | -0.15 | 0.88 | 1.5 | 0.88 | X | ||
| ENG UD1 | 08-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | -0.49 | -0.27 | -0.36 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | X | ||
| ENG FAC | 17-09-24 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 14-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 10-09-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 14-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.64 | -0.25 | -0.23 | -0.98 | 1 | 0.80 | H | ||
| ENG UD1 | 01-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
| Rushden Diamonds |
| Rushden Diamonds |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||