| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [LIT Cup-] Cementininkas |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [LIT Cup-] Dziugas Telsiai |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 3 | 12 | 66.7% |
| Cementininkas |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Cementininkas |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Dziugas Telsiai |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LIT D1 | 19-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 5 | -0.49 | -0.32 | -0.31 | 0.79 | 0.25 | -0.97 | X | ||
| LIT D1 | 16-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 13 - 3 | -0.48 | -0.32 | -0.30 | 0.81 | 0.25 | -0.99 | X | ||
| LIT D1 | 12-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.49 | -0.32 | -0.31 | 0.78 | 0.25 | -0.96 | X | ||
| LIT D1 | 06-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 12 | -0.26 | -0.29 | -0.57 | 0.85 | -0.75 | 0.97 | X | ||
| LIT D1 | 28-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | -0.47 | -0.33 | -0.32 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | X | ||
| LIT D1 | 14-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 4 | -0.41 | -0.32 | -0.39 | 0.86 | 0 | 0.96 | X | ||
| LIT D1 | 08-03-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.76 | -0.23 | -0.14 | 0.81 | 1.25 | 0.95 | T | ||
| LIT D1 | 02-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 12 - 3 | -0.85 | -0.17 | -0.10 | 0.80 | 1.75 | -0.98 | H | ||
| INT CF | 22-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 15-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 14%
| Cementininkas |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Cementininkas |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| LIT D1 | 03-05-2025 | Chủ | DFK Dainava Alytus | 4 Ngày |
| LIT D1 | 09-05-2025 | Chủ | Kauno Zalgiris | 10 Ngày |
| LIT D1 | 17-05-2025 | Khách | Hegelmann Litauen | 18 Ngày |